DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

手腳 (shǒu jiǎo) là gì? Tìm hiểu chi tiết về từ vựng tiếng Trung thông dụng

1. Giới thiệu về từ 手腳 (shǒu jiǎo)

手腳 (shǒu jiǎo) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Từ này có ý nghĩa đa dạng và được ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

2. Ý nghĩa của từ 手腳 (shǒu jiǎo)

2.1. Nghĩa đen

手腳 (shǒu jiǎo) có nghĩa đen là “tay chân”, chỉ bộ phận cơ thể của con người.

2.2. Nghĩa bóng

Trong nhiều trường hợp, 手腳 còn mang nghĩa bóng để chỉ:

  • Hành động, thao tác
  • Kỹ năng, tài năng tiếng Trung
  • Thủ đoạn, mưu mẹo

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 手腳

3.1. Cấu tạo từ

手腳 là một từ ghép, được tạo thành từ hai chữ Hán:

  • 手 (shǒu): tay
  • 腳 (jiǎo): chân

3.2. Cách sử dụng trong câu

Từ 手腳 có thể đóng vai trò:

  • Danh từ
  • Động từ
  • Thành phần trong cụm từ cố định

4. Ví dụ sử dụng từ 手腳 trong câu

4.1. Ví dụ với nghĩa đen

他的手脚很灵活。(Tā de shǒujiǎo hěn línghuó.) – Tay chân của anh ấy rất linh hoạt.

4.2. Ví dụ với nghĩa bóng

他做事很有手脚。(Tā zuòshì hěn yǒu shǒujiǎo.) – Anh ấy làm việc rất có kỹ năng.

5. Các cụm từ thông dụng với 手腳

  • 手脚并用 (shǒujiǎo bìngyòng): dùng cả tay lẫn chân shǒu jiǎo
  • 手脚麻利 (shǒujiǎo málì): nhanh nhẹn, linh hoạt
  • 手脚不干净 (shǒujiǎo bù gānjìng): có hành vi không trong sạch

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo