Trong 100 từ đầu tiên: 手術 (shǒu shù) là thuật ngữ y khoa quan trọng trong tiếng Trung Đài Loan, chỉ “phẫu thuật” hoặc “thủ thuật y tế”. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 手術, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp đặc biệt khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày và văn bản y khoa.
Giải nghĩa từ 手術 (shǒu shù)
Từ 手術 (shǒu shù) trong tiếng Trung Đài Loan có các nghĩa chính:
- Nghĩa y khoa: Phẫu thuật, thủ thuật y tế
- Nghĩa rộng: Giải pháp kỹ thuật, phương pháp xử lý triệt để
Ví dụ trong y khoa:
他需要做心臟手術 (Tā xūyào zuò xīnzàng shǒushù) – Anh ấy cần phẫu thuật tim
Cấu trúc ngữ pháp với từ 手術
1. Cấu trúc cơ bản:
Chủ ngữ + 需要/必須 (xūyào/bìxū) + 做 (zuò) + 手術
Ví dụ: 病人必須做手術 (Bìngrén bìxū zuò shǒushù) – Bệnh nhân bắt buộc phải phẫu thuật
2. Cấu trúc bị động:
Chủ ngữ + 被 (bèi) + 動詞 (động từ) + 手術
Ví dụ: 他被做了緊急手術 (Tā bèi zuòle jǐnjí shǒushù) – Anh ấy đã được phẫu thuật khẩn cấp
10 câu ví dụ với từ 手術
- 手術後需要充分休息 (Shǒushù hòu xūyào chōngfèn xiūxi) – Sau phẫu thuật cần nghỉ ngơi đầy đủ
- 這個手術風險很高 (Zhège shǒushù fēngxiǎn hěn gāo) – Ca phẫu thuật này rủi ro rất cao
- 醫生建議立即手術 (Yīshēng jiànyì lìjí shǒushù) – Bác sĩ đề nghị phẫu thuật ngay lập tức
Cách phân biệt 手術 và từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung Đài Loan, 手術 khác với 開刀 (kāidāo) ở mức độ trang trọng và phạm vi sử dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn