Trong tiếng Trung, từ 才 (cái) là một từ phổ biến với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 才.
1. Ý nghĩa của từ 才 (cái)
Từ 才 có thể mang nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh:
- Mới, vừa mới: Diễn tả hành động vừa xảy ra.
- Chỉ, mới chỉ:
Nhấn mạnh sự muộn màng hoặc ít ỏi.
- Tài năng: Chỉ khả năng, năng lực của một người.
2. Cách đặt câu với từ 才
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 才 trong câu:
- 他昨天才回来。 (Tā zuótiān cái huílái.) – Anh ấy mới về hôm qua.
- 我十点才起床。 (Wǒ shí diǎn cái qǐchuáng.) – Tôi mới dậy lúc 10 giờ.
- 她很有才。 (Tā hěn yǒu cái.) – Cô ấy rất có tài.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 才
Từ 才 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
- 才 + Động từ: Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
- Thời gian + 才 + Động từ: Nhấn mạnh sự muộn màng.
- 有 + 才: Chỉ tài năng của một người.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 才
Khi sử dụng từ 才, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. Ngoài ra, từ 才 thường đi kèm với các từ chỉ thời gian để làm rõ ý nghĩa.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn