DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

扎实 (zhāshi) là gì? – Hiểu Chi Tiết Ngữ Cảnh và Cách Sử Dụng

Từ khóa chính 扎实 (zhāshi) xuất hiện trong tiêu đề và phần nội dung đầu tiên để giúp định hình bài viết. Trong tiếng Trung, “扎实” là một từ có nhiều nghĩa và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ minh họa để bạn có thể sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Ý Nghĩa Của Từ 扎实 (zhāshi)

Từ 扎实 mang nghĩa chủ yếu là “vững chắc”, “chắc chắn”, “nền tảng vững vàng”. Nó thường được sử dụng để mô tả một tình huống, sự việc hay một kết quả có chiều sâu, được xây dựng từ nhiều yếu tố khác nhau.

Ngữ Cảnh Sử Dụng

Từ 扎实 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ mô tả kiến thức đến đánh giá chất lượng công việc. Ví dụ:

  • Khi nói về năng lực chuyên môn: “他的知识扎实” (Tā de zhīshì zhāshi) – “Kiến thức của anh ấy rất vững chắc”.
  • Khi đánh giá một dự án: “这个项目的基础非常扎实” (Zhège xiàngmù de jīchǔ fēicháng zhāshi) – “Cơ sở của dự án này rất vững chắc”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 扎实 ví dụ

Từ 扎实 có thể được phân tích từ góc độ ngữ pháp như sau:

  • Động từ + 扎实: Sử dụng khi muốn mô tả một hành động nào đó đạt được kết quả vững chắc.
  • Tính từ + 扎实: Để nhấn mạnh sự chất lượng của một đối tượng.

Các Cấu Trúc Đặt Câu

Dưới đây là một số cấu trúc câu ví dụ sử dụng từ 扎实:

  • “我们的基础扎实,所以能应对各种挑战” (Wǒmen de jīchǔ zhāshi, suǒyǐ néng yìngduì gè zhǒng tiǎozhàn) – “Căn cứ của chúng tôi rất vững chắc, vì vậy có thể đối mặt với mọi thử thách”.
  • “他说得很扎实,让我很信服” (Tā shuō de hěn zhāshi, ràng wǒ hěn xìnfú) – “Những gì anh ấy nói rất vững chắc, khiến tôi rất tin tưởng”.

Ví Dụ Minh Họa Đặt Câu Với 扎实 ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 扎实:

  • “她的工作能力非常扎实,受到了大家的赞赏” (Tā de gōngzuò nénglì fēicháng zhāshi, shòudàole dàjiā de zànshǎng) – “Khả năng làm việc của cô ấy rất vững chắc, được mọi người ca ngợi”.
  • “这堂课的内容扎实,让我学到了很多知识” (Zhè táng kè de nèiróng zhāshi, ràng wǒ xué dào le hěn duō zhīshì) – “Nội dung của bài học này rất chất lượng, giúp tôi học được nhiều kiến thức”.

Kết Luận

Như vậy, từ 扎实 (zhāshi) tiếng Trung không chỉ có nghĩa đơn thuần là “vững chắc”, mà còn mang đến thông điệp về sự chắc chắn, chất lượng trong công việc và kiến thức. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được những kiến thức cần thiết để sử dụng từ “扎实” một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo