DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

扎根 (zhā gēn) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp & ví dụ sử dụng

Từ “扎根 (zhā gēn)” là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, phát triển cá nhân và tâm lý học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó qua các ví dụ cụ thể.

意味 của 扎根 (zhā gēn)

Từ “扎根” (zhā gēn) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “bám rễ” hoặc “căn cứ”. Nó thể hiện ý tưởng về việc thiết lập nền tảng vững chắc cho một cái gì đó, cho dù là về mặt vật lý hay trừu tượng. Thường được sử dụng để diễn tả sự phát triển của một cá nhân, tổ chức hay một nền tảng học vấn. zhā gēn

Nghĩa của từ 扎根 trong các ngữ cảnh khác nhau

  • Trong giáo dục: “扎根 kiến thức” có nghĩa là xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc.
  • Trong tâm lý học: “扎根 cảm xúc” thường được nói đến khi nói về sự ổn định cảm xúc của một cá nhân.
  • Trong sự nghiệp: “扎根 trong công việc” có nghĩa là tạo dựng mối quan hệ và uy tín trong ngành nghề.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 扎根

Cấu trúc ngữ pháp của “扎根 (zhā gēn)” tương đối đơn giản. Nó thường được sử dụng như một động từ hoặc là một cụm danh từ trong câu.

Thành phần cấu tạo và cách sử dụng

Cụm từ “扎根” thường đi kèm với một giới từ, hoặc theo sau là tân ngữ để chỉ rõ đối tượng mà nó “bám rễ” vào. Ví dụ:

  • 扎根于 (zhā gēn yú): có nghĩa là “bám rễ vào”.
  • 扎根在 (zhā gēn zài): có nghĩa là “bám rễ tại”.

Cách đặt câu và ví dụ có từ 扎根

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “扎根” trong các câu giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1:

我们希望年轻一代能够扎根于中华文化。
(Wǒmen xīwàng niánqīng yī dài nénggòu zhā gēn yú Zhōnghuá wénhuà.)
Dịch nghĩa: Chúng tôi hy vọng thế hệ trẻ có thể bám rễ vào văn hóa Trung Hoa.

Ví dụ 2:

她的梦想扎根在儿童教育的领域。
(Tā de mèngxiǎng zhā gēn zài ér tóng jiàoyù de lǐngyù.)
Dịch nghĩa: Giấc mơ của cô ấy bám rễ trong lĩnh vực giáo dục trẻ em.

Ví dụ 3:

在这里,我们要扎根,才能更好地发展。
(Zài zhèlǐ, wǒmen yào zhā gēn, cáinéng gèng hǎo de fāzhǎn.)
Dịch nghĩa: Ở đây, chúng ta phải bám rễ để có thể phát triển tốt hơn. ví dụ sử dụng

Kết luận

Như vậy, từ “扎根 (zhā gēn)” không chỉ mang lại ý nghĩa bám rễ mà còn thể hiện ý tưởng về sự phát triển bền vững và ổn định trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Trung Quốc của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  cấu trúc ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo