DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

打垮 (dǎ kuǎ) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Cùng Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, từ **打垮 (dǎ kuǎ)** không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang ý nghĩa sâu sắc thể hiện sức mạnh và tác động trong các tình huống cụ thể. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu thông qua các ví dụ phong phú.

1.打垮 (dǎ kuǎ) Là Gì?

Từ **打垮** có nghĩa là “đánh bại” hoặc “đánh tan”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc tiêu diệt một kẻ thù, phá hủy cái gì đó hoặc làm cho cái gì đó không còn tồn tại. Cấu trúc của từ này bao gồm hai phần chính:

  • 打 (dǎ): có nghĩa là “đánh” hoặc “gõ”. Đây là động từ thể hiện hành động.
  • 垮 (kuǎ): có nghĩa là “sụp đổ” hoặc “phá hủy”. Đây là danh từ thể hiện trạng thái hoặc kết quả của hành động.

2.Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 打垮

Cấu trúc ngữ pháp của 打垮 thường rất đơn giản. Trong các câu sử dụng 打垮, chúng ta có thể thấy rằng động từ “打” luôn đứng trước danh từ “垮”. Điều này giúp tạo nên một câu thông suốt và dễ hiểu.

2.1.Cấu Trúc Câu Đơn Giản ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ:

  • 他打垮了敌人。(Tā dǎ kuǎ le dírén.) – Anh ấy đã đánh bại kẻ thù.

2.2.Cấu Trúc Câu Phức Tạp

Trong các câu phức tạp hơn, 打垮 có thể được sử dụng cùng với các từ khác để diễn tả ý nghĩa sâu hơn:

  • 经过艰苦的训练,球队终于打垮了对手。
  • (Jīngguò jiānkǔ de xùnliàn, qiúduì zhōngyú dǎ kuǎ le duìshǒu.) – Sau quá trình huấn luyện gian khổ, đội bóng cuối cùng đã đánh bại đối thủ.

3.Ví Dụ Cụ Thể Về 打垮

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 打垮 trong các tình huống khác nhau:

3.1.Trong Cuộc Thi Thể Thao

在比赛中,我们的队伍成功打垮了所有的对手。

(Zài bǐsài zhōng, wǒmen de duìwǔ chénggōng dǎ kuǎ le suǒyǒu de duìshǒu.) – Trong cuộc thi, đội của chúng tôi đã thành công đánh bại tất cả đối thủ.

3.2.Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh

这家新公司通过创新的产品打垮了旧有的竞争者。

(Zhè jiā xīn gōngsī tōngguò chuàngxīn de chǎnpǐn dǎ kuǎ le jiùyǒu de jìngzhēngzhě.) – Công ty mới này đã đánh bại các đối thủ cũ bằng sản phẩm đổi mới.

3.3.Trong Văn Hóa Nghệ Thuật

这部电影打垮了传统的叙述方式,带来了新的视角。

(Zhè bù diànyǐng dǎ kuǎ le chuántǒng de xùshù fāngshì, dàilái le xīn de shìjiǎo.) – Bộ phim này đã phá hủy cách kể chuyện truyền thống và mang lại một góc nhìn mới.

4.Kết Luận

Từ **打垮 (dǎ kuǎ)** không chỉ mang ý nghĩa đánh bại mà còn thể hiện sự thay đổi mạnh mẽ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Qua cấu trúc ngữ pháp đơn giản và các ví dụ cụ thể, bạn có thể thấy được sức mạnh của từ này trong việc biểu đạt ý tưởng. Hãy thử sử dụng 打垮 trong giao tiếp hàng ngày của bạn để cải thiện khả năng tiếng Trung nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  dǎ kuǎ0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo