DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

打扮 (dǎ bàn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & 50+ Ví Dụ Thực Tế

Trong 100 từ đầu tiên: 打扮 (dǎ bàn) là động từ phổ biến trong tiếng Trung mang nghĩa “ăn mặc, trang điểm, chải chuốt”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết sẽ giải mã chi tiết cấu trúc ngữ pháp, cách dùng và 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ 打扮.

1. 打扮 (dǎ bàn) Nghĩa Là Gì?

Từ 打扮打扮 là gì trong tiếng Trung phồn thể viết là 打扮, Hán Việt đọc là “đả ban”. Nó có các nghĩa chính:

1.1. Nghĩa Cơ Bản

  • Động từ: Ăn mặc, trang điểm, chải chuốt ngoại hình
  • Danh từ: Cách ăn mặc, phong cách thời trang

1.2. Nghĩa Mở Rộng

Trong ngữ cảnh khác, 打扮 còn mang nghĩa bóng:

  • Che giấu bản chất thật
  • Làm cho bề ngoài trở nên đẹp hơn

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 打扮

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 打扮 (+ Tân ngữ/Bổ ngữ)

Ví dụ: 她打扮得很漂亮 (Cô ấy ăn mặc rất đẹp)

2.2. Các Dạng Kết Hợp Phổ Biến

  • 打扮 + 得 + Bổ ngữ: 打扮得漂漂亮亮 (ăn mặc xinh đẹp)
  • 给 + Người + 打扮: 妈妈给孩子打扮 (Mẹ chải chuốt cho con)
  • 打扮 + Danh từ: 打扮自己 (chải chuốt bản thân)

3. 50+ Ví Dụ Thực Tế Với 打扮

3.1. Ví Dụ Giao Tiếp Hàng Ngày

  • 今天我要打扮得漂亮一点 (Hôm nay tôi sẽ ăn mặc đẹp hơn một chút)
  • 她每天花两小时打扮 (Cô ấy dành 2 tiếng mỗi ngày để trang điểm)

3.2. Ví Dụ Trong Văn Viết

  • 春天的公园里,人们都打扮得花枝招展 (Trong công viên mùa xuân, mọi người đều ăn mặc lộng lẫy)
  • 他打扮成商人的样子混入会场 (Anh ta cải trang thành thương nhân để lẻn vào hội trường)

4. Phân Biệt 打扮 Với Các Từ Liên Quan

So sánh với các từ như 化妆 (trang điểm), 穿着 (mặc đồ) để tránh nhầm lẫn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ 打扮

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Hánhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo