DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

打断 (dǎ duàn) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ các từ vựng và ngữ pháp là điều cực kỳ quan trọng, nhất là khi muốn giao tiếp hiệu quả. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 打断 (dǎ duàn), ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và thậm chí là những ví dụ thực tiễn giúp bạn dễ dàng hiểu và vận dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày.

1. Định Nghĩa của 打断 (dǎ duàn)

Từ 打断 (dǎ duàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “làm gián đoạn”, “cắt ngang” hoặc “ngắt lời”. Nó thường được sử dụng khi một người đang nói chuyện hoặc làm điều gì đó và có ai đó can thiệp hoặc ngắt quãng họ. Ví dụ, bạn có thể sử dụng từ này khi một cuộc trò chuyện bị ngắt quãng bởi một cuộc gọi điện thoại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 打断

Cấu trúc ngữ pháp của từ 打断 có thể được phân tích như sau:

  • 打 (dǎ): mang nghĩa “đánh”, “cắt”, “làm”. Đây là phần động từ.
  • 断 (duàn): có nghĩa là “đứt”, “gián đoạn”. Đây là phần danh từ hoặc tính từ.

Khi kết hợp lại,  ngữ pháp tiếng Trung打断 trở thành một động từ chỉ hành động “làm ngắt quãng” hay “cắt ngang”.

3. Ví Dụ Minh Họa Để Hiểu Rõ Hơn Về 打断

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 打断打断 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 我在讲课的时候,他经常打断我。 (Wǒ zài jiǎngkè de shíhòu, tā jīngcháng dǎduàn wǒ.)
    Translation: Khi tôi đang giảng bài, anh ấy thường xuyên ngắt lời tôi.
  • 请不要打断我的思考。 (Qǐng bùyào dǎduàn wǒ de sīkǎo.)
    Translation: Xin đừng làm gián đoạn suy nghĩ của tôi.
  • 她的演讲被观众打断了。 (Tā de yǎnjiǎng bèi guānzhòng dǎduànle.)
    Translation: Bài phát biểu của cô ấy đã bị khán giả ngắt lời.

4. Tình Huống Cụ Thể Khi Sử Dụng 打断

Hãy xem một vài tình huống cụ thể về cách sử dụng từ 打断:

  1. Trong buổi họp: Nếu bạn muốn trình bày ý kiến trong khi người khác đang phát biểu, bạn có thể nói 抱歉,我想打断一下。 (Bàoqiàn, wǒ xiǎng dǎduàn yīxià.) – Xin lỗi, tôi muốn ngắt lời một chút.
  2. Trong lớp học: Khi giảng viên đang giảng bài và bạn có câu hỏi, bạn có thể nói 请问,我可以打断一下吗? (Qǐngwèn, wǒ kěyǐ dǎduàn yīxià ma?) – Xin hỏi, tôi có thể ngắt lời một chút không?

5. Kết Luận

Từ 打断 (dǎ duàn) không chỉ mang ý nghĩa “làm gián đoạn” mà còn thể hiện sự lịch sự và tôn trọng khi giao tiếp. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hãy thực hành với các ví dụ đã đề cập để có thể áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo