打破 (dǎ pò) là cụm động từ quan trọng trong tiếng Trung phồn thể, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan với nghĩa đen “đập vỡ” và nghĩa bóng “phá vỡ”. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng này.
1. 打破 (dǎ pò) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
打破 là động từ ghép gồm:
- 打 (dǎ): đánh, đập
- 破 (pò): vỡ, phá
Nghĩa đen: Hành động làm vỡ vật thể bằng tác động vật lý
Nghĩa bóng: Phá vỡ trạng thái, quy tắc hoặc kỷ lục
1.2. Các nghĩa mở rộng
- Phá kỷ lục: 打破紀錄 (dǎ pò jì lù)
- Phá vỡ sự im lặng: 打破沉默 (dǎ pò chén mò)
- Xóa bỏ quan niệm: 打破觀念 (dǎ pò guān niàn)
2. Cấu trúc ngữ pháp với 打破
2.1. Công thức cơ bản
Chủ ngữ + 打破 + Tân ngữ
Ví dụ: 他打破了玻璃 (Tā dǎ pò le bō li) – Anh ấy làm vỡ cửa kính
2.2. Các dạng biến thể
- Dạng phủ định: 沒打破 (méi dǎ pò)
- Dạng nghi vấn: 打破了嗎?(dǎ pò le ma?)
- Dạng nhấn mạnh: 被打破了 (bèi dǎ pò le)
3. 50+ ví dụ thực tế về 打破
3.1. Trong đời sống
- 小心別打破盤子 (Xiǎo xīn bié dǎ pò pán zi) – Cẩn thận đừng làm vỡ đĩa
- 颱風打破了許多窗戶 (Tái fēng dǎ pò le xǔ duō chuāng hù) – Bão làm vỡ nhiều cửa sổ
3.2. Trong thể thao
- 她打破了世界紀錄 (Tā dǎ pò le shì jiè jì lù) – Cô ấy phá kỷ lục thế giới
- 這支球隊打破了連敗紀錄 (Zhè zhī qiú duì dǎ pò le lián bài jì lù) – Đội bóng này phá vỡ chuỗi thua
3.3. Trong kinh doanh
- 新產品打破了市場常規 (Xīn chǎn pǐn dǎ pò le shì chǎng cháng guī) – Sản phẩm mới phá vỡ quy tắc thị trường
- 我們要打破傳統思維 (Wǒ men yào dǎ pò chuán tǒng sī wéi) – Chúng ta cần phá vỡ tư duy truyền thống
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn