DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

打造 (dǎ zào) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Giới Thiệu Về Từ “打造”

Từ “打造” (dǎ zào) trong tiếng Trung có nghĩa là “tạo ra”, “xây dựng” hoặc “phát triển”. Đây là một từ có tính ứng dụng cao, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về phát triển sản phẩm, thiết kế, và tổ chức. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thương mại, nghệ thuật, và giáo dục. tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “打造”

Cấu trúc ngữ pháp của “打造” rất đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai phần:

2.1 Phần “打” (dǎ)

“打” có nghĩa là “đánh” hoặc “thực hiện”. Trong ngữ cảnh này, nó mang ý nghĩa là hành động bắt đầu làm một việc gì đó.

2.2 Phần “造” (zào)

“造” có nghĩa là “tạo ra” hoặc “sản xuất”. Kết hợp với “打”, “造” tạo thành ý nghĩa toàn diện hơn về việc thực hiện để tạo ra một cái gì đó mới.

Như vậy, “打造” có cấu trúc là hai động từ kết hợp lại, với ý nghĩa thực hiện hành động để tạo ra hoặc xây dựng.

3. Cách Đặt Câu Với “打造”

Khi sử dụng “打造” trong câu, người ta thường nói về việc tạo ra hoặc xây dựng một cái gì đó với mục tiêu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng:

3.1 Ví dụ 1

我们要打造一个更美好的未来。

(Wǒmen yào dǎzào yīgè gèng měihǎo de wèilái.)

Dịch: Chúng ta cần tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn.

3.2 Ví dụ 2

这家公司正在打造新的产品。

(Zhè jiā gōngsī zhèngzài dǎzào xīn de chǎnpǐn.)

Dịch: Công ty này đang tạo ra sản phẩm mới.

3.3 Ví dụ 3 dǎ zào

艺术家希望打造一件独特的艺术品。

(Yìshùjiā xīwàng dǎzào yī jiàn dútè de yìshùpǐn.)

Dịch: Nghệ sĩ hy vọng tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo