DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

打鬥 (dǎ dòu) Là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. Định Nghĩa Từ 打鬥

Từ 打鬥 (dǎ dòu) trong tiếng Trung có nghĩa là “đánh nhau” hoặc “tranh đấu”. Đây là một từ ghép từ hai thành phần: “打” (dǎ) có nghĩa là “đánh” và “鬥” (dòu) có nghĩa là “chiến đấu”. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các cuộc ẩu đả, xung đột hoặc các trận đấu thể thao.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 打鬥 ví dụ 打鬥

2.1. Phân Tích Từ Ghép

Trong tiếng Trung, từ 打鬥 (dǎ dòu) được hình thành từ hai từ độc lập:

  • 打 (dǎ): Động từ chỉ hành động đánh, có thể dùng để chỉ nhiều loại hành động như đánh, gõ, đá.
  • 鬥 (dòu): Danh từ hoặc động từ chỉ cuộc chiến đấu, xung đột hoặc kháng chiến.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ 打鬥 thường được sử dụng trong cấu trúc câu đơn giản mà chủ ngữ thường là người hoặc đối tượng tham gia vào cuộc xung đột:

Cấu trúc cơ bản: 主语 + 打鬥 + 其他 thông tin.

3. Ví Dụ Về Câu Có Từ 打鬥 học tiếng Trung

3.1. Ví dụ 1

在球场上,两队之间发生了激烈的打鬥。

(Trên sân bóng, hai đội đã xảy ra một cuộc đánh nhau kịch liệt.)

3.2. Ví dụ 2

打鬥的消息在社交媒体上广泛传播。

(Thông tin về cuộc đánh nhau đã được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội.)

4. Kết Luận

打鬥 (dǎ dòu) là một từ ngữ mang tính chất mạnh mẽ trong tiếng Trung, được sử dụng để mô tả các tình huống xung đột. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu, bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sự cạnh tranh và xung đột.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp 打鬥
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo