DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

扛 (káng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng từ 扛

1. Giới thiệu về từ 扛 (káng)

Từ (káng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cầm”, “vác”, hoặc “gánh”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mang vác một vật nặng nào đó. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này rất phổ biến khi nói về việc di chuyển các đồ vật.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 扛

2.1. Đặc điểm ngữ pháp

扛 (káng) thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này là:

  • Chủ ngữ + 动词 扛 (káng) + bổ ngữ (đối tượng).

Ví dụ: 我扛这个箱子。 (Wǒ káng zhège xiāngzi.) – Tôi vác cái vali này.

2.2. Các dạng biến đổi

Khi sử dụng từ 扛, nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. Ví dụ:

  • 扛起 (káng qǐ): Gánh chịu, mang lên.
  • 扛着 (káng zhe): Đang vác.

3. Ví dụ sử dụng từ 扛 trong câu

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ 扛:

  • 他扛着一袋米回家。 (Tā káng zhe yī dài mǐ huí jiā.) – Anh ấy đang vác một túi gạo về nhà.
  • 我们一起扛这块木头。 (Wǒmen yīqǐ káng zhè kuài mùtóu.) – Chúng tôi cùng nhau vác khúc gỗ này.

3.2. Ví dụ trong văn hóa và nghệ thuật

Trong một số tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, từ 扛 còn có thể được sử dụng để chỉ việc gánh vác trách nhiệm hay nỗi khổ:

  • 人生如扛,艰难而又伟大。 – Cuộc đời như vác, gian nan nhưng vĩ đại.

4. Kết luận

Từ 扛 (káng) không chỉ mang nghĩa đơn thuần là vác hay cầm nắm, mà còn ẩn chứa nhiều giá trị văn hóa và tinh thần của con người. Nắm rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn trong tiếng Trung.扛

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo