Khái niệm về 扣留 (kòuliú)
Từ 扣留 (kòuliú) trong tiếng Trung có nghĩa là “giữ lại” hoặc “tạm giữ”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính, nơi một cá nhân hoặc một tổ chức có quyền giữ một thứ gì đó cho tới khi có quyết định hoặc yêu cầu từ phía có thẩm quyền. Ví dụ, trong một tình huống pháp lý, cảnh sát có thể 扣留 tài sản của một nghi phạm trong quá trình điều tra.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 扣留
Từ 扣留 được cấu thành từ hai chữ Hán. Chữ đầu tiên là 扣 (kòu) có nghĩa là “khóa” hoặc “giữ lại”, và chữ thứ hai là 留 (liú) có nghĩa là “ở lại” hoặc “để lại”. Khi kết hợp lại, chúng tạo ra một ý nghĩa cụ thể liên quan đến việc giữ lại một thứ gì đó hoặc tạm giữ.
Cách sử dụng từ 扣留 trong câu
1. Ví dụ trong ngữ cảnh pháp lý
Trong một cuộc điều tra, cảnh sát có thể nói: 警察决定将嫌疑人的车辆扣留,以便进一步调查。 (jǐngchá juédìng jiāng xiányí rén de chēliàng kòuliú, yǐbiàn jìnyībù diàochá.) – “Cảnh sát quyết định giữ lại xe của nghi phạm để điều tra thêm.”
2. Ví dụ trong ngữ cảnh hành chính
Các cơ quan nhà nước có thể thông báo: 由于未支付罚款,政府决定扣留您的车辆注册。 (yóuyú wèi zhīfù fákuǎn, zhèngfǔ juédìng kòuliú nín de chēliàng zhùcè.) – “Do chưa thanh toán tiền phạt, chính phủ quyết định giữ lại đăng ký xe của bạn.”
Tại sao nên hiểu và sử dụng từ 扣留?
Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 扣留 không chỉ hữu ích trong giao tiếp hằng ngày mà còn quan trọng trong các tình huống pháp lý và hành chính. Điều này giúp bạn có thể hiểu và tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận một cách tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn