Từ 扣除 (kòuchú) là một trong những thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kế toán. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng trong câu tiếng Trung thông qua các ví dụ minh họa.
Các thông tin cơ bản về 扣除 (kòuchú)
Ý nghĩa của 扣除
扣除 (kòuchú) có nghĩa là “khấu trừ”, tức là việc giảm bớt một số tiền nào đó từ tổng số. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, chẳng hạn như khi tính thuế, chi phí hoặc lương.
Cấu trúc ngữ pháp của 扣除
Về mặt ngữ pháp, 扣除 thường được theo sau bởi một danh từ để chỉ nội dung bị khấu trừ. Cấu trúc cơ bản là:
- 扣除 + [danh từ] + 的 + [sự việc]
Ví dụ: 扣除税费的收入 (doanh thu sau khi khấu trừ thuế).
Các ví dụ sử dụng từ 扣除
Ví dụ 1: Khấu trừ thuế
在计算每月工资时,我们需要先扣除税费。
(Zài jìsuàn měi yuè gōngzī shí, wǒmen xūyào xiān kòuchú shuìfèi.)
(Người dùng sẽ phải khấu trừ thuế trước khi tính lương hàng tháng.)
Ví dụ 2: Khấu trừ chi phí
旅行的费用已经扣除。
(Lǚxíng de fèiyòng yǐjīng kòuchú.)
(Các chi phí du lịch đã được khấu trừ.)
Ví dụ 3: Khấu trừ từ lợi nhuận
扣除所有开销后的利润是相当可观的。
(Kòuchú suǒyǒu kāixiāo hòu de lìrùn shì xiāngdāng kěguān de.)
(Lợi nhuận sau khi khấu trừ tất cả các chi phí là khá đáng kể.)
Kết luận
Đem lại hiểu biết rõ ràng về từ 扣除 (kòuchú) không chỉ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống tài chính trong tiếng Trung. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc áp dụng từ này vào trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn