Khái Niệm Về扭曲 (niǔqū)
扭曲 (niǔqū) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “bẻ cong” hoặc “vặn vẹo”. Từ này được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc hình thức của một vật thể bị biến dạng, không còn giữ được hình dáng ban đầu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, 扭曲 còn có thể được dùng để chỉ những quan điểm, sự kiện hoặc thông tin bị bóp méo, sai lệch so với sự thật.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 扭曲
Cấu Trúc Cơ Bản
Từ “扭曲” được cấu tạo bởi hai ký tự:
- 扭 (niǔ): mang nghĩa “bẻ cong” hoặc “vặn”.
- 曲 (qū): có nghĩa là “uốn cong” hoặc “cong”.
Khi kết hợp lại, hai ký tự này tạo thành một từ có nghĩa là “vặn vẹo” hoặc “biến dạng”.
Cách Sử Dụng Trong Câu
扭曲 có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền tải đúng cách.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 扭曲
Ví Dụ 1: Miêu Tả Vật Thể
这条铁棒扭曲了。 (Zhè tiáo tiě bàng niǔqū le.)
Dịch: “Cái thanh sắt này đã bị vặn cong.”
Ví Dụ 2: Miêu Tả Ý Kiến
他的观点扭曲了事实。 (Tā de guāndiǎn niǔqū le shìshí.)
Dịch: “Quan điểm của anh ấy đã bóp méo sự thật.”
Ví Dụ 3: Trong Tình Huống Thực Tế
媒体常常扭曲事件的真相。 (Méitǐ chángcháng niǔqū shìjiàn de zhēnxiàng.)
Dịch: “Truyền thông thường xuyên bóp méo sự thật của các sự kiện.”
Kết Luận
扭曲 (niǔqū) là một từ có ý nghĩa phong phú trong tiếng Trung. Từ này không chỉ miêu tả về hình dạng vật lý mà còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quan điểm cho đến sự kiện. Việc sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn