DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

扮演 (bàn yǎn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 扮演 trong tiếng Trung

扮演 (bàn yǎn) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật và giao tiếp. Từ này xuất hiện thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày lẫn chuyên ngành.

1. 扮演 (bàn yǎn) nghĩa là gì?

扮演 (bàn yǎn) có nghĩa là “đóng vai”, “diễn xuất” hoặc “đảm nhận vai trò”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:

  • Diễn xuất trong phim, kịch học tiếng Trung
  • Đảm nhận vai trò, chức vụ
  • Giả vờ, đóng giả ai đó

2. Cấu trúc ngữ pháp của 扮演

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 扮演 + vai trò/vai diễn

Ví dụ: 他扮演老师 (Tā bànyǎn lǎoshī) – Anh ấy đóng vai giáo viên

2.2. Cấu trúc mở rộng bàn yǎn

Chủ ngữ + 在…中 + 扮演 + (着) + vai trò

Ví dụ: 他在公司中扮演着重要角色 (Tā zài gōngsī zhōng bànyǎn zhe zhòngyào juésè) – Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong công ty

3. Ví dụ câu có chứa từ 扮演

  • 她在电影中扮演女主角。(Tā zài diànyǐng zhōng bànyǎn nǚzhǔjué) – Cô ấy đóng vai nữ chính trong phim.
  • 这个演员扮演过很多角色。(Zhège yǎnyuán bànyǎn guò hěnduō juésè) – Diễn viên này đã đóng nhiều vai.
  • 他在团队中扮演领导者的角色。(Tā zài tuánduì zhōng bànyǎn lǐngdǎo zhě de juésè) – Anh ấy đóng vai trò lãnh đạo trong nhóm.

4. Phân biệt 扮演 với các từ đồng nghĩa

扮演 khác với 表演 (biểu diễn) ở chỗ 扮演 nhấn mạnh vào việc đóng vai cụ thể, trong khi 表演 mang nghĩa rộng hơn về biểu diễn nói chung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc 扮演
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo