Trong tiếng Đài Loan, 找到 (zhǎodào) là cụm từ thông dụng mang nghĩa “tìm thấy” hoặc “phát hiện ra”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 找到, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày và công việc.
1. 找到 (zhǎodào) Nghĩa Là Gì?
找到 là động từ kết hợp gồm:
- 找 (zhǎo): tìm kiếm
- 到 (dào): đạt được, tới
Khi kết hợp, 找到 mang nghĩa hoàn thành của hành động tìm kiếm, tương đương “đã tìm thấy” trong tiếng Việt.
Ví dụ minh họa:
我找到我的手機了。 (Wǒ zhǎodào wǒ de shǒujī le.)
Tôi đã tìm thấy điện thoại của mình rồi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 找到
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 找到 + Tân ngữ + (了)
他找到工作了。 (Tā zhǎodào gōngzuò le.)
Anh ấy đã tìm được việc làm.
2.2. Dùng với bổ ngữ
Chủ ngữ + 找到 + Bổ ngữ + 的 + Danh từ
我找到昨天買的衣服了。 (Wǒ zhǎodào zuótiān mǎi de yīfú le.)
Tôi đã tìm thấy bộ quần áo mua hôm qua.
3. Cách Đặt Câu Với 找到
3.1. Trong giao tiếp hàng ngày
你找到鑰匙了嗎? (Nǐ zhǎodào yàoshi le ma?)
Bạn đã tìm thấy chìa khóa chưa?
3.2. Trong công việc
我們終於找到解決方案了。 (Wǒmen zhōngyú zhǎodào jiějué fāng’àn le.)
Cuối cùng chúng tôi đã tìm ra giải pháp.
3.3. Khi đi du học/du lịch
我找到學校附近的公寓了。 (Wǒ zhǎodào xuéxiào fùjìn de gōngyù le.)
Tôi đã tìm được căn hộ gần trường học.
4. Phân Biệt 找到 Và Các Từ Tương Đương
• 找到 (zhǎodào): nhấn mạnh kết quả đã tìm thấy
• 尋找 (xúnzhǎo): quá trình đang tìm kiếm
• 發現 (fāxiàn): phát hiện tình cờ
5. Lỗi Thường Gặp Khi Dùng 找到
– Quên thêm 了 khi diễn tả hành động hoàn thành
– Đặt tân ngữ sai vị trí
– Nhầm lẫn với 找 khi cần diễn đạt ý hoàn thành
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn