DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

承認 (Chéng Rèn) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, 承認 (chéng rèn) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 承認 để giúp bạn sử dụng thành thạo.

1. 承認 (Chéng Rèn) Nghĩa Là Gì? nghĩa của 承認

Từ 承認 (chéng rèn) trong tiếng Trung có nghĩa là “thừa nhận”, “công nhận” hoặc “chấp nhận”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần thể hiện sự đồng ý với một sự thật, sự việc nào đó.

Ví Dụ Về Nghĩa Của 承認:

  • Thừa nhận sự thật: 他承認了自己的錯誤。(Tā chéngrènle zìjǐ de cuòwù) – Anh ấy đã thừa nhận lỗi lầm của mình.
  • Công nhận chính thức: 政府承認這個新政策。(Zhèngfǔ chéngrèn zhège xīn zhèngcè) – Chính phủ công nhận chính sách mới này.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 承認

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 承認 trong câu:

2.1 Câu Đơn Giản

  • 我承認你說得對。(Wǒ chéngrèn nǐ shuō de duì) – Tôi thừa nhận bạn nói đúng.
  • 他終於承認了事實。(Tā zhōngyú chéngrènle shìshí) – Cuối cùng anh ấy đã thừa nhận sự thật.

2.2 Câu Phức Tạp

  • 雖然他不願意, 但最後還是承認了錯誤。(Suīrán tā bù yuànyì, dàn zuìhòu háishì chéngrènle cuòwù) – Mặc dù không muốn nhưng cuối cùng anh ấy vẫn thừa nhận lỗi lầm.
  • 公司承認這次失誤是由於管理不善造成的。(Gōngsī chéngrèn zhè cì shīwù shì yóuyú guǎnlǐ bù shàn zàochéng de) – Công ty thừa nhận sai lầm này là do quản lý kém.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 承認

Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng 承認 một cách chính xác:

3.1 Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 承認 + Tân ngữ

Ví dụ: 他承認錯誤。(Tā chéngrèn cuòwù) – Anh ấy thừa nhận lỗi lầm.

3.2 Cấu Trúc Mở Rộng

Chủ ngữ + 承認 + (rằng) + Mệnh đề

Ví dụ: 他承認自己昨天沒去上班。(Tā chéngrèn zìjǐ zuótiān méi qù shàngbān) – Anh ấy thừa nhận rằng hôm qua đã không đi làm.

3.3 Dạng Phủ Định

Chủ ngữ + 不 + 承認 + Tân ngữ

Ví dụ: 他不承認這件事。(Tā bù chéngrèn zhè jiàn shì) – Anh ấy không thừa nhận việc này.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 承認

  • 承認 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn là giao tiếp thông thường.
  • Trong khẩu ngữ, người ta thường dùng 認 (rèn) hoặc 認可 (rènkě) để thay thế trong một số trường hợp.
  • Khi muốn nhấn mạnh sự thừa nhận, có thể thêm các trạng từ như 終於 (zhōngyú – cuối cùng), 勉強 (miǎnqiǎng – miễn cưỡng) trước 承認.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa của 承認0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo