承諾 (chéng nuò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản pháp lý. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn.
1. 承諾 (Chéng Nuò) Nghĩa Là Gì?
Từ 承諾 (chéng nuò) trong tiếng Trung có nghĩa là:
- Cam kết: Sự hứa hẹn nghiêm túc
- Lời hứa: Điều được thỏa thuận giữa các bên
- Tự nguyện nhận trách nhiệm: Sự đồng ý thực hiện một việc
Ví dụ minh họa:
公司承諾在年底前完成項目 (Gōngsī chéngnuò zài niándǐ qián wánchéng xiàngmù) – Công ty cam kết hoàn thành dự án trước cuối năm
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 承諾
2.1. Dùng Như Danh Từ
Khi là danh từ, 承諾 thường đi với:
- 做出承諾 (zuò chū chéngnuò) – Đưa ra lời hứa
- 履行承諾 (lǚxíng chéngnuò) – Thực hiện lời hứa
2.2. Dùng Như Động Từ
Khi là động từ, cấu trúc thường gặp:
Subject + 承諾 + (Object) + Verb Phrase
Ví dụ: 他承諾會準時到達 (Tā chéngnuò huì zhǔnshí dàodá) – Anh ấy hứa sẽ đến đúng giờ
3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 承諾
- 政府承諾改善交通問題 (Zhèngfǔ chéngnuò gǎishàn jiāotōng wèntí) – Chính phủ cam kết cải thiện vấn đề giao thông
- 我向你承諾這件事會保密 (Wǒ xiàng nǐ chéngnuò zhè jiàn shì huì bǎomì) – Tôi hứa với bạn sẽ giữ bí mật chuyện này
- 這份合約包含雙方的承諾 (Zhè fèn héyuē bāohán shuāngfāng de chéngnuò) – Hợp đồng này bao gồm cam kết của cả hai bên
4. Phân Biệt 承諾 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Mức độ trang trọng |
---|---|---|
承諾 (chéngnuò) | Cam kết chính thức | Rất trang trọng |
答應 (dāyìng) | Đồng ý, hứa | Thông thường |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn