DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

承載 (chéng zài) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

I. Khái Niệm về Từ 承載

Từ  từ vựng tiếng Trung承載 (chéng zài) trong tiếng Trung mang nghĩa là “chở, tải”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động mang vác, chứa đựng hoặc hỗ trợ một cái gì đó. Cấu trúc ngữ pháp của từ này khá đơn giản và dễ hiểu, thường được sử dụng trong các câu mô tả hoặc trong các tình huống liên quan đến vận chuyển và hỗ trợ.

II. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 承載

Từ 承載 được tạo thành từ hai từ đơn: 承 (chéng) có nghĩa là “chấp nhận”, “tiếp nhận”; và 載 (zài) có nghĩa là “chở”, “vận chuyển”. Khi kết hợp lại, chúng thể hiện ý nghĩa của việc mang vác hoặc tiếp nhận một cách hiệu quả.

1. Cách Sử Dụng trong Câu

Từ này thường được đặt trong các ngữ cảnh mô tả đời sống hàng ngày, như trong giao thông vận tải hay trong các lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng.

2. Ví dụ Câu Có Sử Dụng 承載

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này:

  • 这辆车可以承载五个人。 (Zhè liàng chē kěyǐ chéng zài wǔ gè rén.) – Chiếc xe này có thể chở năm người.
  • 这个桥承载着巨大的重量。 (Zhège qiáo chéng zài zhuó jùdà de zhòngliàng.) – Cây cầu này chịu tải trọng lớn.
  • 我们的团队承载了这次项目的成功。 (Wǒmen de tuánduì chéng zài le zhècì xiàngmù de chénggōng.) – Đội ngũ của chúng tôi đã mang lại thành công cho dự án lần này.

III. Ý Nghĩa và Ứng Dụng Thực Tế

Bên cạnh nghĩa đen của từ 承載, nó còn mang ý nghĩa biểu tượng trong một số ngữ cảnh xã hội. Nó có thể đại diện cho sự hỗ trợ, sự chấp nhận hay việc duy trì một trách nhiệm nào đó.

1. Sử Dụng Trong Công Việc

Trong môi trường làm việc, các nhà quản lý thường sử dụng từ này để mô tả việc một cá nhân hay nhóm thực hiện trách nhiệm hay ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của công việc.

2. Sử Dụng Trong Giao Thông

Trong lĩnh vực giao thông, 承載 rất quan trọng, đặc biệt là khi nói về khả năng vận chuyển của các phương tiện. Việc hiểu rõ khả năng tải trọng là rất cần thiết để đảm bảo an toàn.

IV. Kết Luận

Từ 承載 (chéng zài) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và khía cạnh ứng dụng trong thực tiễn. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo