Từ “技术 (jìshù)” trong tiếng Trung có nghĩa là “công nghệ” hoặc “kỹ thuật”. Đây là một trong những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, phản ánh sự phát triển của xã hội hiện đại. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp, các ví dụ và ứng dụng của từ này trong đời sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 技术
1. Phân tích cấu tạo của từ “技术”
Từ “技术” được cấu thành từ hai ký tự:
- 技 (jì): nghĩa là “kỹ năng”, “nghề nghiệp”.
- 术 (shù): nghĩa là “phương pháp” hoặc “kỹ thuật”.
Điều này cho thấy rằng “技术” không chỉ đơn thuần là công nghệ mà còn tích hợp các kỹ năng và phương pháp để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
2. Ngữ pháp dùng từ “技术” trong câu
Từ “技术” thường được sử dụng để mô tả loại hình công nghệ hoặc kỹ thuật cụ thể. Cấu trúc câu thông thường sẽ là:
Danh từ + 技术 + Động từ/Đối tượng.
Ví Dụ Minh Họa cho “技术”
1. Ví dụ trong câu đơn giản
我们公司采用新技术来提高生产效率。
Dịch nghĩa: Công ty chúng tôi áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu suất sản xuất.
2. Ứng dụng trong lĩnh vực khác nhau
在医疗技术方面,中国的技术水平正在赶上世界。
Dịch nghĩa: Trong lĩnh vực công nghệ y tế, trình độ kỹ thuật của Trung Quốc đang theo kịp thế giới.
3. Kết hợp với các từ khác
现代技术改变了我们的生活方式。
Dịch nghĩa: Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách sống của chúng ta.
Kết Luận
Từ “技术 (jìshù)” mang một ý nghĩa sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong giáo dục, công nghiệp, và công nghệ thông tin. Việc hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp và trong công việc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn