Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

把 (bǎ) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp 把 trong tiếng Trung

tieng dai loan 32

Trong tiếng Trung, 把 (bǎ) là một trong những từ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cách sử dụng 把 sẽ giúp bạn nói tiếng Trung tự nhiên và chuẩn xác hơn. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 把, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 把 (bǎ) nghĩa là gì?

把 là một giới từ trong tiếng Trung, thường được dùng để nhấn mạnh hành động tác động lên đối tượng. Nó có thể dịch sang tiếng Việt là “lấy”, “đem”, “mang” hoặc không dịch trong nhiều trường hợp.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 把

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác

Ví dụ: 我把书放在桌子上 (Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng) – Tôi đặt quyển sách lên bàn.

2.2. Các dạng câu 把 thường gặp

3. Cách đặt câu với 把

Dưới đây là 10 ví dụ câu sử dụng 把:

  1. 请把门关上。(Qǐng bǎ mén guānshàng) – Làm ơn đóng cửa lại.
  2. 妈妈把饭做好了。(Māmā bǎ fàn zuò hǎole) – Mẹ đã nấu cơm xong.
  3. 他把手机忘在家里了。(Tā bǎ shǒujī wàng zài jiālǐ le) – Anh ấy để quên điện thoại ở nhà.
  4. 老师把作业发给我们。(Lǎoshī bǎ zuòyè fā gěi wǒmen) – Giáo viên phát bài tập cho chúng tôi.
  5. 我把这件事告诉他了。(Wǒ bǎ zhè jiàn shì gàosu tā le) – Tôi đã nói chuyện này với anh ấy.

4. Lưu ý khi sử dụng 把

– Tân ngữ sau 把 phải xác định, không dùng với danh từ chung chung

– Động từ sau 把 phải là động từ hành động, có tác động lên tân ngữ

– Không dùng 把 với động từ tri giác như 知道 (biết), 觉得 (cảm thấy)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version