抓 (zhuā) là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Trung với nhiều nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 抓, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ này.
1. 抓 (Zhuā) Nghĩa Là Gì?
1.1. Nghĩa Cơ Bản Của Từ 抓
Từ 抓 (zhuā) có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Nắm, bắt, túm lấy (bằng tay)
- Nghĩa bóng: Nắm bắt (cơ hội), chú ý đến, tập trung vào
- Nghĩa mở rộng: Bắt giữ (tội phạm), điều tra
1.2. Phân Biệt 抓 Với Các Từ Đồng Nghĩa
抓 khác với các từ như 拿 (ná – cầm) hay 握 (wò – nắm chặt) ở chỗ nó thường diễn tả hành động nhanh, mạnh hoặc có chủ đích.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 抓
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Từ 抓 thường đóng vai trò là động từ trong câu với các cấu trúc phổ biến:
- Chủ ngữ + 抓 + Tân ngữ
- Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 抓 + Bổ ngữ
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng Với 抓
- 抓住 (zhuā zhù): Nắm chặt, nắm bắt
- 抓紧 (zhuā jǐn): Nắm chặt, khẩn trương
- 抓人 (zhuā rén): Bắt người
- 抓机会 (zhuā jīhuì): Nắm bắt cơ hội
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 抓
3.1. Câu Đơn Giản
- 他抓住了我的手。(Tā zhuā zhù le wǒ de shǒu) – Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 警察抓小偷。(Jǐngchá zhuā xiǎotōu) – Cảnh sát bắt kẻ trộm.
3.2. Câu Phức Tạp
- 我们要抓住这个机会学习中文。(Wǒmen yào zhuā zhù zhège jīhuì xuéxí zhōngwén) – Chúng ta cần nắm bắt cơ hội này để học tiếng Trung.
- 妈妈抓住了弟弟偷吃糖果。(Māmā zhuā zhù le dìdi tōu chī tángguǒ) – Mẹ bắt quả tang em trai ăn vụng kẹo.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 抓
Khi dùng từ 抓 cần chú ý:
- Tránh nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa
- Chú ý ngữ cảnh sử dụng
- Kết hợp đúng với bổ ngữ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn