Giới Thiệu Về 投宿
Trong tiếng Trung, từ 投宿 (tóu sù) được dịch theo nghĩa đen là “đến ở” hoặc “tạm trú.” Nó thường được sử dụng để chỉ hành động tìm một nơi để nghỉ chân, chẳng hạn như khách sạn, nhà nghỉ hoặc những địa điểm lưu trú tạm thời khác. Điều này có thể xảy ra khi một người đi du lịch hoặc di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 投宿
Từ Hoạch Tử
Cấu trúc ngữ pháp của từ 投宿 rất dễ hiểu. Từ này bao gồm hai phần:
- 投 (tóu): nghĩa là “ném,” “đưa vào,” đôi khi hiểu là “qua.” Nó có thể mang ngữ nghĩa chỉ sự hành động.
- 宿 (sù)
: nghĩa là “ở lại,” “trú.” Nó chỉ việc tìm một nơi để nghỉ ngơi.
Khi kết hợp lại, 投宿 thường mô tả hành động đến một nơi nào đó để lưu trú hoặc nghỉ lại.
Cách Sử Dụng 投宿 Trong Câu
Từ 投宿 được sử dụng trong nhiều khung cảnh khác nhau, liên quan đến việc đi lại và lưu trú. Dưới đây là một số ví dụ:
Ví Dụ Về Câu Có Sử Dụng 投宿
Ví Dụ 1
我们今晚要投宿在这个酒店。
(Wǒmen jīnwǎn yào tóusù zài zhège jiǔdiàn.)
“Chúng tôi sẽ nghỉ lại ở khách sạn này tối nay.”
Ví Dụ 2
她常常在朋友家投宿。
(Tā chángcháng zài péngyǒu jiā tóusù.)
“Cô ấy thường nghỉ lại ở nhà bạn.”
Ví Dụ 3
如果你需要的话,可以在这里投宿。
(Rúguǒ nǐ xūyào de huà, kěyǐ zài zhèlǐ tóusù.)
“Nếu bạn cần, bạn có thể nghỉ lại đây.”
Tổng Kết
Từ 投宿 (tóu sù) là một thuật ngữ thiết thực và phổ biến trong tiếng Trung, rất hữu ích cho những người đang học tiếng và có nhu cầu đi lại nhiều. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn