DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

投手 (tóu shǒu) Là Gì? Hiểu Biết Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. 投手 (tóu shǒu) – Định Nghĩa Và Ý Nghĩa

Từ “投手” (tóu shǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “người ném bóng”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày. 投 (tóu) có nghĩa là “ném”, trong khi 手 (shǒu) có nghĩa là “tay”. Kết hợp lại, “投手” chỉ những vận động viên có vai trò ném bóng cho các đồng đội chơi bóng chày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 投手

Cấu trúc từ “投手” rất đơn giản và rõ ràng. Đây là một danh từ ghép được tạo thành từ hai yếu tố chủ yếu:

  • 投 (tóu): Động từ, nghĩa là ném hoặc vứt.
  • 手 (shǒu): Danh từ, nghĩa là tay hay người thực hiện hành động. học tiếng Trung

Trong tiếng Trung, cấu trúc này cho thấy sự kết hợp giữa hành động và người thực hiện hành động, một đặc điểm thú vị trong ngôn ngữ Hán.

3. Ví Dụ Thực Tế Với Từ 投手

3.1 Ví dụ trong câu nói hàng ngày

– 投手是团队中最重要的角色之一。
(Tóu shǒu shì tuánduì zhōng zuì zhòngyào de jiǎosè zhī yī.)
Dịch nghĩa: “投手 là một trong những vị trí quan trọng nhất trong đội.”

3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh thể thao

– 昨天的比赛中,投手表现得非常出色。
(Zuótiān de bǐsài zhōng, tóu shǒu biǎoxiàn de fēicháng chūsè.)
Dịch nghĩa: “Trong trận đấu hôm qua, 投手 đã thể hiện rất xuất sắc.”

4. Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu sâu về từ “投手” (tóu shǒu), từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ thực tế. Đối với cei những ai yêu thích thể thao và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình, hiểu rõ về từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giao tiếp và theo dõi các hoạt động thể thao.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo