DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

投身 (tóushēn) Là Gì? Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới thiệu về từ 投身

Từ 投身 (tóushēn) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “dấn thân”, “đầu tư”; nghĩa là đặt bản thân vào một tình huống, một lĩnh vực nào đó với tâm huyết hoặc nỗ lực lớn. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sự cống hiến, lòng nhiệt huyết và quyết tâm trong công việc hoặc một dự án nào đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như ví dụ để minh họa rõ hơn về cách sử dụng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 投身

Cấu trúc chung

Trong tiếng Trung, 投身 thường được xem như một động từ. Cấu trúc ngữ pháp của nó có thể được phân tích như sau: cấu trúc ngữ pháp 投身

  • Trạng từ (hoặc danh từ) + 投身 + đối tượng câu ví dụ 投身

Trong đó:
– Trạng từ có thể là các từ chỉ thời gian, nơi chốn,…
– Đối tượng thường là lĩnh vực mà người nói dự định dấn thân vào, như “nghiên cứu”, “từ thiện”, “doanh nghiệp”, v.v.

Ví dụ cụ thể

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cho cách dùng từ 投身 trong ngữ cảnh cụ thể:

  • 他投身于科学研究。 (Tā tóushēn yú kēxué yánjiū.) – “Anh ấy dấn thân vào nghiên cứu khoa học.”
  • 我们应该投身于环保事业。 (Wǒmen yīnggāi tóushēn yú huánbǎo shìyè.) – “Chúng ta nên dấn thân vào sự nghiệp bảo vệ môi trường.”
  • 她投身于志愿服务。 (Tā tóushēn yú zhìyuàn fúwù.) – “Cô ấy tham gia vào dịch vụ tình nguyện.”

Ý Nghĩa và Tính Ứng Dụng của 投身

Từ 投身 không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là dấn thân vào một lĩnh vực mà còn phản ánh thái độ và tinh thần của cá nhân khi đối mặt với thử thách. Đó là sự cống hiến, là tinh thần làm việc không biết mệt mỏi. Khi ai đó nói rằng họ 投身 vào lĩnh vực nào đó, điều đó cho thấy họ sẵn sàng cống hiến và đầu tư thời gian, nỗ lực của mình để đạt được mục tiêu.

Ứng dụng trong văn hóa và cuộc sống

Từ 投身 cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh hay các hoạt động xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, việc 投身 vào một lĩnh vực nào đó có thể kèm theo nhiều cơ hội cũng như thách thức. Điều này đòi hỏi cá nhân phải có sự chuẩn bị kỹ càng và quyết tâm cao để thành công.

Kết luận

Tóm lại, 投身 (tóushēn) không chỉ là một từ đơn thuần trong tiếng Trung mà còn chứa đựng những giá trị quan trọng về tinh thần cống hiến và sự quyết tâm. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ 投身 trong ngữ cảnh cụ thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp 投身
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo