Từ 投 (tóu) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của từ 投, cấu trúc ngữ pháp liên quan, và những ví dụ thực tiễn để bạn có thể dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ý Nghĩa Của Từ 投 (tóu)
Trong tiếng Trung, từ 投 (tóu) có nghĩa chính là “ném”, “đặt vào”, “đầu tư”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ 投:
- 投掷 (tóuzhì): Ném, đập, quăng.
- 投資 (tóuzī): Đầu tư, bỏ vốn.
- 投票 (tóupiào):
Bỏ phiếu, bình chọn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 投
Từ 投 (tóu) có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp với từ 投 bao gồm:
- 投 + Đối Tượng: Sử dụng khi bạn ném hoặc đặt vật gì đó.
- 投 + Nghĩa: Sử dụng khi nói về việc đầu tư vào một cái gì đó.
Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 投:
Ví dụ 1: Về hành động ném
他把球投给了我。 (Tā bǎ qiú tóu gěi le wǒ.) – Anh ấy đã ném bóng cho tôi.
Ví dụ 2: Về đầu tư
他们计划投資这个项目。 (Tāmen jìhuà tóuzī zhège xiàngmù.) – Họ dự định đầu tư vào dự án này.
Ví dụ 3: Về bỏ phiếu
你们准备好投票了吗? (Nǐmen zhǔnbèi hǎo tóupiào le ma?) – Các bạn đã sẵn sàng để bỏ phiếu chưa?
Kết Luận
Từ 投 (tóu) là một từ đa nghĩa, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ 投.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn