DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

抗议 (kàngyì) Là Gì? Hiểu Rõ Về Khái Niệm, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

1. Khái Niệm 抗议 (kàngyì)抗议

Trong tiếng Trung, 抗议 (kàngyì) có nghĩa là “phản đối” hoặc “khiếu nại”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một cá nhân hoặc một nhóm người thể hiện sự không đồng tình với một vấn đề nào đó, có thể là chính sách, quyết định của chính phủ hoặc các sự kiện xã hội khác. Ví dụ, người dân thường tổ chức các buổi biểu tình để 抗议 (kàngyì) các điều luật mới không hợp lý hoặc các quyết định làm ảnh hưởng đến quyền lợi của họ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 抗议

2.1. Phân Tích Cấu Trúc Từ

Từ 抗议 (kàngyì) là một động từ, được cấu thành từ hai chữ Hán: kàngyì

  • (kàng): có nghĩa là “kháng cự”, “chống lại”.
  • (yì): có nghĩa là “thảo luận”, “bàn bạc”.

Do đó, việc cưng kết hai thành phần này lại tạo nên một khái niệm về sự “phản đối” một cách mạnh mẽ và rõ ràng.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Cấu trúc ngữ pháp đơn giản với từ 抗议 (kàngyì) thường được sử dụng như sau:

  • 主 ngữ + 抗议 + đối tượng.

Chẳng hạn, “Tôi phản đối chính sách này” có thể được diễn đạt là “我对这个政策抗议” (Wǒ duì zhège zhèngcè kàngyì).

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 抗议

3.1. Ví Dụ Trong Câu Hằng Ngày

抗议 không chỉ được sử dụng trong các tình huống chính trị mà còn có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 学生们为了扩大图书馆的开放时间而抗议。(Xuéshēngmen wèile kuòdà túshūguǎn de kāifàng shíjiān ér kàngyì.) – Các sinh viên phản đối vì thời gian mở cửa của thư viện không đủ.
  • 市民们抗议政府的高税率。(Shìmínmen kàngyì zhèngfǔ de gāo shuìlǜ.) – Các công dân phản đối mức thuế cao của chính phủ.

4. Tại Sao Việc Hiểu Về 抗议 Lại Quan Trọng?

Việc hiểu rõ về 抗议 không chỉ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tốt hơn mà còn giúp họ nắm bắt được những vấn đề xã hội quan trọng mà cộng đồng đang đối mặt. Hơn nữa, từ này cũng phản ánh một phần văn hóa và cách thức mà người dân thể hiện quan điểm của mình trong xã hội hiện đại.

5. Kết Luận

Như vậy, 抗议 (kàngyì) không chỉ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc trong các bối cảnh xã hội và chính trị. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và sự tự tin khi giao tiếp với người bản địa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo