折磨 (zhé mó) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa mạnh mẽ, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết nghĩa của từ 折磨, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và ứng dụng thực tế trong giao tiếp tiếng Trung.
1. 折磨 (zhé mó) nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
折磨 là động từ trong tiếng Trung, phiên âm zhé mó, có nghĩa là “tra tấn”, “hành hạ” hoặc “làm cho đau khổ”. Từ này thường dùng để diễn tả sự đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần.
1.2. Phân tích thành tố
– 折 (zhé): bẻ gãy, uốn cong
– 磨 (mó): mài mòn, nghiền nát
Kết hợp lại thể hiện ý nghĩa “làm tổn hại dần dần”
2. Cấu trúc ngữ pháp của 折磨
2.1. Vị trí trong câu
折磨 thường đóng vai trò là vị ngữ trong câu, có thể đi kèm với tân ngữ chỉ người/vật bị tra tấn.
2.2. Các dạng kết hợp phổ biến
– 受折磨 (shòu zhé mó): chịu đựng sự tra tấn
– 被…折磨 (bèi…zhé mó): bị…tra tấn
– 折磨人 (zhé mó rén): hành hạ người khác
3. Ví dụ câu có chứa 折磨
3.1. Câu đơn giản
– 这种病一直折磨着他。
(Zhè zhǒng bìng yīzhí zhémózhe tā.)
Căn bệnh này liên tục hành hạ anh ấy.
3.2. Câu phức tạp
– 战争不仅折磨着人们的身体,还折磨着他们的精神。
(Zhànzhēng bùjǐn zhémózhe rénmen de shēntǐ, hái zhémózhe tāmen de jīngshén.)
Chiến tranh không chỉ hành hạ thể xác con người mà còn tra tấn tinh thần của họ.
4. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Khi sử dụng 折磨 cần lưu ý ngữ cảnh vì đây là từ mang sắc thái mạnh. Thường dùng trong:
– Miêu tả bệnh tật, đau đớn
– Diễn tả nỗi khổ tinh thần
– Văn học, báo chí với ý nghĩa ẩn dụ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn