Trong tiếng Trung, từ 折磨 (zhémo) mang ý nghĩa đặc biệt và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ 折磨 (zhémo), kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể.
Định Nghĩa của 折磨 (zhémo)
折磨 (zhémo) có nghĩa là “tra tấn”, “hành hạ” hoặc “khổ sở”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự đau khổ về mặt thể xác hoặc tinh thần mà một người phải chịu đựng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ tình huống căng thẳng hay áp lực mà một người trải qua trong cuộc sống.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của 折磨
Về mặt ngữ pháp, 折磨 (zhémo) được dùng như một động từ. Nó thường được theo sau bởi các tân ngữ để chỉ đối tượng mà hành động này tác động đến. Cấu trúc cơ bản của câu có sử dụng 折磨 sẽ là:
- Subject + 折磨 + Object + Complement
Ví dụ: 我在折磨自己。(Wǒ zài zhémo zìjǐ.) – “Tôi đang tự hành hạ bản thân.”
Ví dụ Minh Họa cho 折磨
Dưới đây là một số ví dụ điển hình để làm rõ cách sử dụng từ 折磨 trong từng hoàn cảnh:
1. Ví dụ 1
她的失恋让她每天都在折磨自己。(Tā de shīliàn ràng tā měitiān dōu zài zhémo zìjǐ.) – “Cô ấy bị tra tấn mỗi ngày bởi nỗi đau từ mối tình tan vỡ.”
2. Ví dụ 2
这份工作折磨了我太久。(Zhè fèn gōngzuò zhémo le wǒ tàijiǔ.) – “Công việc này đã khiến tôi khổ sở quá lâu.”
3. Ví dụ 3
父母的期望折磨着他。(Fùmǔ de qīwàng zhémo zhe tā.) – “Sự kỳ vọng của cha mẹ đang hành hạ anh ấy.”
Kết Luận
折磨 (zhémo) là một từ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và tìm hiểu các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn