DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

抚养 (fǔyǎng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới Thiệu Về Từ 抚养

Trong tiếng Trung, từ 抚养 (fǔyǎng) mang một ý nghĩa sâu sắc và có thể được hiểu là “nuôi dưỡng” hoặc “chăm sóc”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em, giáo dục và phát triển, hoặc bảo vệ một ai đó trong quá trình lớn lên. fǔyǎng

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 抚养

Cấu trúc ngữ pháp của từ 抚养 tiếng Trung rất đơn giản. Từ này là một động từ có thể kết hợp với các danh từ chỉ đối tượng được nuôi dưỡng. Cú pháp cơ bản có thể được mô tả như sau:

Chủ ngữ + 抚养 + Đối tượng

Ví dụ: 我抚养我的孩子。 (Tôi nuôi dưỡng con của tôi.)

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 抚养

3.1. Ví Dụ 1

在这座城市,很多家庭都努力 抚养孩子。
(Tại thành phố này, nhiều gia đình đều cố gắng nuôi dưỡng con cái.)

3.2. Ví Dụ 2

她决定抚养一只流浪猫,给予它温暖和爱。
(Cô ấy quyết định nuôi một con mèo hoang, dành cho nó sự ấm áp và tình yêu.)

4. Ứng Dụng Của Từ 抚养 Trong Đời Sống

Từ 抚养 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân mà còn xuất hiện trong các bài báo, sách vở về giáo dục và tâm lý. Nó liên quan đến chế độ chăm sóc trẻ em, tầm quan trọng của giáo dục trong quá trình trưởng thành.

5. Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 抚养 (fǔyǎng), bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ minh họa. Hi vọng bạn có thể áp dụng từ này trong việc giao tiếp hàng ngày và trong học tập ngôn ngữ tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo