Trong tiếng Trung, 抢夺 (qiǎngduó) mang ý nghĩa là “cướp đoạt” hoặc “chiếm đoạt”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 抢夺
Từ 抢夺 được cấu thành từ hai phần:
- 抢 (qiǎng): có nghĩa là “cướp” hoặc “chiếm đoạt”.
- 夺 (duó): có nghĩa là “lấy” hoặc “chiếm”.
Hai phần này kết hợp lại tạo thành một động từ có nghĩa là “cướp đoạt”.
Cách sử dụng từ 抢夺 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 抢夺
Ví dụ 1:
在这场战争中,许多城市被敌军抢夺。
(Zài zhè chǎng zhànzhēng zhōng, xǔduō chéngshì bèi díjūn qiǎngduó.)
Trong cuộc chiến này, nhiều thành phố đã bị quân địch cướp đoạt.
Ví dụ 2:
他被指控抢夺公司资产。
(Tā bèi zhǐkòng qiǎngduó gōngsī zīchǎn.)
Ông ta bị cáo buộc cướp đoạt tài sản của công ty.
Ví dụ 3:
抢夺财物是违法的行为。
(Qiǎngduó cáiwù shì wéifǎ de xíngwéi.)
Cướp đoạt tài sản là hành vi vi phạm pháp luật.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 抢夺 (qiǎngduó), ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của nó. Hy vọng rằng các ví dụ được cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn