1. Ý Nghĩa của 抱持 (bào chí)
Từ 抱持 (bào chí) trong tiếng Trung thường được dịch ra là “nắm giữ”, “ôm ấp” hay “giữ chặt”. Nó mang ý nghĩa vô cùng sâu sắc, diễn tả việc không chỉ giữ một vật gì đó mà còn thể hiện tình cảm hoặc tâm tư tích cực tới đối tượng mà mình ôm ấp.
Trong tiếng Hán Việt, “抱” có nghĩa là ôm, còn “持” có nghĩa là nắm giữ. Sự kết hợp của hai từ này tạo nên một từ chỉ hành động bảo vệ hoặc chứa đựng một điều gì đó quý giá.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 抱持
2.1. Cấu trúc câu cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp của 抱持 rất đơn giản. Nó thường được sử dụng trong câu có cấu trúc: 主语 + 抱持 + 直接宾语. Trong đó, “主语” là chủ ngữ, “直接宾语” là bổ ngữ trực tiếp.
2.2. Cách sử dụng
Khi sử dụng từ 抱持, người nói thường chỉ rõ đối tượng mà mình muốn ôm ấp hoặc giữ chặt. Ví dụ, có thể là tình cảm, hy vọng hoặc những giá trị tinh thần mà người nói muốn bảo tồn.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 抱持
3.1. Đặt câu
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 抱持:
Ví dụ 1:
我抱持着对未来的希望。
(Wǒ bào chí zhe duì wèilái de xīwàng.)
Dịch: Tôi ôm ấp niềm hy vọng cho tương lai.
Ví dụ 2:
她抱持着对家人的爱。
(Tā bào chí zhe duì jiārén de ài.)
Dịch: Cô ấy giữ chặt tình yêu dành cho gia đình.
Ví dụ 3:
我们应该抱持积极的态度。
(Wǒmen yīnggāi bào chí jījí de tàidù.)
Dịch: Chúng ta nên giữ một thái độ tích cực.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn