1. 抱 là gì?
Trong tiếng Trung, “抱” (bào) có nghĩa là “ôm” hoặc “bế”. Từ này thể hiện hành động ôm ấp, thường được dùng để chỉ sự gần gũi, tình cảm hoặc sự bảo vệ. “抱” không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chăm sóc và yêu thương.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 抱
Cấu trúc ngữ pháp của “抱” rất linh hoạt. Từ này có thể được sử dụng như một động từ trong câu, thường kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa rõ ràng hơn. Dưới đây là một số cấu trúc thường thấy:
- 抱 + đối tượng: Ví dụ: 抱孩子 (bào háizi) – “ôm đứa trẻ”.
- 抱 + giới từ + đối tượng: Ví dụ: 抱着书 (bào zhe shū) – “ôm sách”.
- Động từ + 抱 + đối tượng: Ví dụ: 我想抱你 (wǒ xiǎng bào nǐ) – “Tôi muốn ôm bạn”.
3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 抱
3.1 Ví dụ sử dụng 抱 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ trong câu minh họa cho cách sử dụng “抱”:
- 我抱着我的狗。(Wǒ bào zhe wǒ de gǒu.) – “Tôi đang ôm chó của tôi.”
- 他抱着他的女儿。(Tā bào zhe tā de nǚ’ér.) – “Anh ấy đang ôm con gái của mình.”
- 妈妈抱着我,让我觉得很温暖。(Māmā bào zhe wǒ, ràng wǒ juédé hěn wēnnuǎn.) – “Mẹ ôm tôi, khiến tôi cảm thấy ấm áp.”
3.2 Cách dùng khác của 抱
Không chỉ sử dụng để chỉ hành động ôm, “抱” còn có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ khác như:
- 抱歉 (bào qiàn) – “xin lỗi”.
- 抱负 (bào fù) – “hoài bão”.
4. Kết luận
Từ “抱” (bào) không chỉ đơn thuần là một từ vựng tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tốt hơn trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn