1. Giới Thiệu Chung Về Từ 抵制
Từ 抵制 (dǐzhì) trong tiếng Trung có nghĩa là “kháng cự”, “chống lại” hoặc “từ chối”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phản đối một điều gì đó, như một sản phẩm, chính sách hay hành động nào đó mà người nói không đồng tình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 抵制
抵制 là một động từ, có thể kết hợp với các thành phần khác để tạo nên các cụm từ ngữ pháp phức tạp hơn. Dưới đây là phân tích cấu trúc:
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Cấu trúc cơ bản của từ 抵制 thường là “抵制 + danh từ”, ví dụ như “抵制产品” (chống lại sản phẩm) hay “抵制政策” (kháng cự chính sách).
2.2. Sử Dụng Trong Câu
Từ 抵制 có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- 抵制某个品牌。(Chống lại một thương hiệu nào đó.)
- 抵制不公正的政策。(Kháng cự lại các chính sách không công bằng.)
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 抵制
Dưới đây là vài ví dụ sử dụng từ 抵制 trong những câu cụ thể:
3.1. Ví Dụ 1
他决定抵制那些不道德的产品。
(Tạm dịch: Anh ấy quyết định chống lại những sản phẩm không đạo đức.)
3.2. Ví Dụ 2
我们应该抵制任何违反人权的行为。
(Tạm dịch: Chúng ta nên kháng cự bất kỳ hành động nào vi phạm quyền con người.)
3.3. Ví Dụ 3
社交媒体上充斥着抵制的呼声。
(Tạm dịch: Các mạng xã hội đầy ấp tiếng nói kêu gọi kháng cự.)
4. Kết Luận
Từ 抵制 (dǐzhì) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa kháng cự mà còn gắn liền với những vấn đề xã hội và chính trị quan trọng. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung và hiểu rõ hơn về văn hóa cũng như xã hội Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn