DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

抵挡 (dǐdǎng) là gì? Tìm hiểu ý nghĩa và ví dụ sử dụng

Từ “抵挡” (dǐdǎng) là một từ phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “ngăn chặn” hoặc “chống đỡ.” Chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về từ này, bao gồm cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó qua các câu ví dụ cụ thể. dǐdǎng

Cấu trúc ngữ pháp của từ 抵挡

Từ “抵挡” được cấu tạo bởi hai phần:

  • 抵 (dǐ): có nghĩa là “chống lại, đối kháng.”
  • 挡 (dǎng): có nghĩa là “chặn, ngăn cản.”

Khi kết hợp lại, nó tạo thành từ “抵挡”, mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc ngăn chặn một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc chống lại áp lực, sức mạnh hay các yếu tố tiêu cực khác.

Cách sử dụng 抵挡 trong câu抵挡

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ “抵挡”:

Ví dụ 1:

在这场风暴中,我们必须抵挡住所有的困难。

Dịch: Trong cơn bão này, chúng ta phải chống chọi với mọi khó khăn.

Ví dụ 2:

他努力工作,抵挡住了所有的压力。

Dịch: Anh ấy làm việc chăm chỉ, đã chống lại tất cả áp lực.

Ví dụ 3:

我们要抵挡住外部的干扰。

Dịch: Chúng ta phải ngăn chặn được mọi sự can thiệp từ bên ngoài. ví dụ sử dụng抵挡

Kết luận

Từ “抵挡” (dǐdǎng) không chỉ là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn mang theo sức mạnh ý nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và truyền tải được thông điệp một cách chính xác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo