DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

抹 (mǒ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 抹 trong tiếng Trung

Từ 抹 (mǒ) là một động từ phổ biến trong tiếng Trung với nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 抹.

1. 抹 (mǒ) nghĩa là gì?

Từ 抹 (mǒ) có các nghĩa chính sau:

  • Xoa, bôi, thoa: Hành động dùng tay hoặc vật dụng để phủ một chất lên bề mặt
  • Lau, chùi: Hành động làm sạch bề mặt bằng cách di chuyển tay hoặc khăn
  • Xóa, tẩy: Hành động làm mất đi dấu vết trên bề mặt

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 抹

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 抹 + Tân ngữ

Ví dụ: 她抹口红 (Tā mǒ kǒuhóng) – Cô ấy thoa son môi

2.2. Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 抹 + Bổ ngữ + Tân ngữ

Ví dụ: 他抹干净桌子 (Tā mǒ gānjìng zhuōzi) – Anh ấy lau sạch bàn

3. Ví dụ câu có chứa từ 抹

  • 妈妈在面包上抹黄油。(Māmā zài miànbāo shàng mǒ huángyóu) – Mẹ phết bơ lên bánh mì
  • 请把黑板上的字抹掉。(Qǐng bǎ hēibǎn shàng de zì mǒ diào) – Hãy xóa chữ trên bảng đen đi
  • 他抹去脸上的汗水。(Tā mǒ qù liǎn shàng de hànshuǐ) – Anh ấy lau mồ hôi trên mặt

4. Phân biệt 抹 với các từ đồng nghĩa

抹 (mǒ) thường được dùng cho hành động dùng tay hoặc vật dụng để tác động lên bề mặt, khác với:

  • 擦 (cā): Nhấn mạnh hành động chà xát
  • 涂 (tú): Nhấn mạnh việc phủ chất lỏng/dẻo lên bề mặt抹 là gì

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo