DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拋 (pāo) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ 拋 (pāo) trong tiếng Trung có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu rõ hơn về từ này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và ví dụ cụ thể có sử dụng từ 拋.

Nội Dung Chính

Ý Nghĩa Của 拋 (pāo)

Từ 拋 (pāo) có nghĩa là ‘ném’ hoặc ‘quăng’. Khi nói về hành động ném hay quăng một vật gì đó, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ như ném bóng hay quăng một đồ vật nào đó.

Trong một số ngữ cảnh, 拋 còn có thể ám chỉ đến việc từ bỏ một cái gì đó, ví dụ như một cơ hội hay một điều gì không còn giá trị.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 拋

Cấu trúc ngữ pháp của từ 拋 rất đơn giản và được sử dụng như sau:

  • Động Từ (V): 拋 + Đối Tượng (O)

Trong đó, 拋 là động từ, và đối tượng có thể là bất kỳ vật gì mà bạn đang ném hoặc quăng.

Ví Dụ Cấu Trúc Câu

  • 例句 1: 我把球拋出去。 (Wǒ bǎ qiú pāo chūqù.) – Tôi ném bóng ra ngoài.
  • 例句 2: 她很生气,决定拋掉这段感情。 (Tā hěn shēngqì, juédìng pāo diào zhè duàn gǎnqíng.) – Cô ấy rất tức giận, quyết định từ bỏ mối quan hệ này. ngữ pháp tiếng Trung

Ví Dụ Có Từ 拋

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau thể hiện cách sử dụng từ 拋 trong các câu cụ thể:

  • 例句 3: 请把垃圾拋到那个垃圾桶里。 (Qǐng bǎ lèsè pāo dào nàgè lèsè tǒng lǐ.) – Xin hãy ném rác vào thùng rác đó.
  • 例句 4: 他喜欢在公园里拋 frisbee。 (Tā xǐhuān zài gōngyuán lǐ pāo frisbee.) – Anh ấy thích ném frisbee trong công viên.
  • 例句 5: 在比赛中,你需要拋开紧张的情绪。 (Zài bǐsài zhōng, nǐ xūyào pāo kāi jǐnzhāng de qíngxù.) – Trong cuộc thi, bạn cần ném bỏ những cảm xúc lo lắng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo