Khái niệm về từ 拎 (līng)
Từ 拎 (līng) trong tiếng Trung có nghĩa là “mang” hoặc “cầm”. Thường được sử dụng để diễn tả hành động cầm nắm một vật gì đó bằng tay. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống hàng ngày cho đến trong văn nói trang trọng hơn.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 拎 (līng)
1. Cấu trúc câu cơ bản
Từ 拎 (līng) thường được sử dụng với cấu trúc câu đơn giản như:
主语 + 拎 + 物品
Ví dụ: 他拎着一个箱子。 (Tā līngzhe yīgè xiāngzi.) – Anh ấy đang cầm một cái vali.
2. Sử dụng 拎 trong câu phức
Khi sử dụng trong câu phức tạp hơn, 拎 có thể kết hợp với các động từ khác để mô tả hành động chi tiết. Cấu trúc này có thể là:
主语 + 拎 + 物品 + 到 + 目的地
Ví dụ: 她拎着书走进教室。 (Tā līngzhe shū zǒu jìn jiàoshì.) – Cô ấy cầm sách đi vào lớp học.
Các ví dụ thực tiễn với từ 拎
1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Ví dụ 1: 我拎了很多食物回家。 (Wǒ līngle hěn duō shíwù huí jiā.) – Tôi đã mang rất nhiều thức ăn về nhà.
Ví dụ 2: 拎这个包不太重吗? (Līng zhège bāo bù tài zhòng ma?) – Cầm cái túi này có nặng không?
2. Ví dụ trong văn học
Trong một đoạn văn, có thể viết:
他一边拎着行李,一边走向车站,心中充满期待。
(Tā yībiān līngzhe xínglǐ, yībiān zǒu xiàng chēzhàn, xīnzhōng chōngmǎn qīdài.)
– Anh ta vừa cầm hành lý vừa đi về phía nhà ga, trong lòng đầy mong đợi.
Tầm quan trọng của việc sử dụng đúng từ 拎 (līng)
Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ 拎 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ nói chung. Trong văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc, cách diễn đạt ngắn gọn và rõ ràng là rất quan trọng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn