DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拐杖 (guǎizhàng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Khái Niệm Về Từ “拐杖”

Từ “拐杖” (guǎizhàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “gậy chống” hoặc “gậy đi bộ”. Chúng thường được sử dụng để hỗ trợ người đi lại, đặc biệt là những người lớn tuổi hoặc những người có vấn đề về di chuyển.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “拐杖”

“拐杖” là một danh từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của từ này gồm hai phần:

  • 拐 (guǎi): có nghĩa là “quẹo” hoặc “rẽ”.
  • 杖 (zhàng):拐杖 có nghĩa là “gậy” hoặc “cây”.

Khi kết hợp lại, “拐杖” mô tả một loại gậy hỗ trợ cho người đi bộ. Cấu trúc trên là tinh tế, dễ hiểu và cũng thể hiện được ý nghĩa của từ một cách rõ ràng.

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “拐杖”:

  1. 他老了,需要拐杖来走路。
    (Tā lǎo le, xūyào guǎizhàng lái zǒulù.)
    “Ông ấy đã già và cần một cái gậy để đi bộ.”
  2. 她用拐杖帮助她走得更稳。
    (Tā yòng guǎizhàng bāngzhù tā zǒu dé gēng wěn.)
    “Cô ấy sử dụng gậy để giúp mình đi vững hơn.”
  3. 拐杖是他旅行时不可缺少的工具。
    (Guǎizhàng shì tā lǚxíng shí bùkě quēshǎo de gōngjù.)
    “Gậy chống là công cụ không thể thiếu khi ông ấy đi du lịch.”

Kết Luận

Từ “拐杖” (guǎizhàng) không chỉ đơn thuần là một danh từ, mà nó còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự hỗ trợ và duy trì hoạt động cho những người cần thiết. Hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo