DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拔腿 (bá tuǐ) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ 拔腿

1. Giới thiệu về từ 拔腿

Từ 拔腿 (bá tuǐ) là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Trung. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa của 拔腿, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng câu có từ này.

2. Ý nghĩa của 拔腿

拔腿 (bá tuǐ) có thể được dịch một cách đơn giản là “bước đi” hay “rời khỏi”. Đây là một cụm từ mô tả hành động đi bộ hoặc di chuyển. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể mang nghĩa là “bỏ đi hoặc từ bỏ” một việc gì đó.

2.1. Ví dụ về ý nghĩa cụ thể

  • 拔腿 chạy nhanh về nhà khi trời mưa.
  • 她一看到好玩的就拔腿离开了。 (Cô ấy thấy cái gì thú vị thì lập tức chạy đi.)

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 拔腿

Từ 拔腿 (bá tuǐ) được cấu thành từ hai ký tự Hán: 拔 (bá) và 腿 (tuǐ). Cấu trúc này là:
: có nghĩa là “bứt, kéo ra”
: có nghĩa là “chân”.
Vì vậy, những người sử dụng từ này có thể hình dung được một hành động mạnh mẽ như là “bứt chân ra” để đi về phía trước.

3.1. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 拔腿 trong câu, bạn có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo ra các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu điển hình với 拔腿:

  • 我一听到消息就拔腿跑了。 (Tôi vừa nghe tin tức thì lập tức chạy đi.)
  • 如果下雨,我们就拔腿走吧。 (Nếu trời mưa, chúng ta hãy đi ngay đi.)

4. Một số ví dụ cụ thể với 拔腿

Dưới đây là một số ví dụ phong phú hơn để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 拔腿:

4.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • 在大雨来临之前,我赶快拔腿回家。 (Trước khi cơn mưa lớn đến, tôi vội vã về nhà.)
  • 看到他,大家都拔腿跑开了。 (Thấy anh ta, mọi người đều chạy đi.)

4.2. Ví dụ trong văn viết

Bên cạnh việc dùng trong giao tiếp hàng ngày, 拔腿 cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, như một hình ảnh mạnh mẽ diễn tả sự quyết đoán và cấp bách:

  • 时间不等人,我必须拔腿去追赶。 (Thời gian không chờ đợi ai, tôi phải nhanh chóng đi theo.)

5. Kết luận

拔腿 (bá tuǐ) là một từ thú vị trong tiếng Trung, không chỉ đơn thuần là một hành động di chuyển mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa phong phú. Qua bài viết này, hi vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc, ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này. Chúc bạn học tiếng Trung thật tốt! cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo