拔除 (bá chú) là một từ trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và lấy ví dụ có sử dụng từ này.
1. Định nghĩa từ 拔除
拔除 (bá chú) có nghĩa là “rút bỏ” hoặc “loại bỏ”, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, khoa học hoặc trong những tình huống mà việc loại bỏ một cái gì đó là cần thiết. Ví dụ, trong y học, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một khối u hay một phần không mong muốn nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 拔除
拔除 được cấu thành từ hai phần:
- 拔 (bá): có nghĩa là “rút” hoặc “kéo ra”.
- 除 (chú): có nghĩa là “loại bỏ” hoặc “xóa bỏ”.
Khi kết hợp lại, 拔除 mang nghĩa là “rút bỏ” hoặc “loại bỏ một cách chủ động”.
2.1. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng từ 拔除 trong một câu, chúng ta thường đặt nó sau chủ ngữ và trước tân ngữ trong cấu trúc câu tiếng Trung. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3. Ví dụ câu có từ 拔除
3.1. Ví dụ 1
Câu: 医生决定拔除肿瘤。
Dịch nghĩa: Bác sĩ đã quyết định loại bỏ khối u.
3.2. Ví dụ 2
Câu: 我们需要拔除这棵病树。
Dịch nghĩa: Chúng ta cần loại bỏ cái cây bị bệnh này.
3.3. Ví dụ 3
Câu: 在清理过程中,需要拔除所有的杂草。
Dịch nghĩa: Trong quá trình dọn dẹp, cần phải loại bỏ tất cả các loại cỏ dại.
4. Tầm quan trọng của từ 拔除 trong giao tiếp
Từ 拔除 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y tế mà còn mở rộng ra trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt là khi nói về việc loại bỏ những điều không tốt hay không cần thiết trong cuộc sống. Việc hiểu chính xác cách dùng từ này giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp hiệu quả hơn.

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn