DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拖欠 (tuōqiàn) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Tìm Hiểu Về Nghĩa Của Từ 拖欠

Trong tiếng Trung, 拖欠 (tuōqiàn) mang nghĩa là “nợ tiền, chậm thanh toán” hoặc “trễ hẹn”. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức chưa thanh toán đầy đủ một khoản nợ trong thời gian quy định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 拖欠 ngữ pháp tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ 拖欠 rất đơn giản. Từ này bao gồm hai phần chính:

  • 拖 (tuō): nghĩa là “kéo dài” hoặc “kéo theo”.
  • 欠 (qiàn): nghĩa là “thiếu”, “nợ”.

Khi kết hợp lại, 拖欠 (tuōqiàn) diễn tả hành động kéo dài thời gian thanh toán một khoản nợ hoặc một cam kết nào đó.

Cách Sử Dụng 拖欠 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 拖欠 trong câu:

Ví Dụ 1:

我们公司拖欠了客户的款项。

(Wǒmen gōngsī tuōqiànle kèhù de kuǎnxiàng.)
Dịch nghĩa: “Công ty của chúng tôi đã chậm thanh toán khoản tiền cho khách hàng.”

Ví Dụ 2:

如果你拖欠房租,会影响你的信用记录。

(Rúguǒ nǐ tuōqiàn fángzū, huì yǐngxiǎng nǐ de xìnyòng jìlù.)
Dịch nghĩa: “Nếu bạn chậm thanh toán tiền thuê nhà, điều đó sẽ ảnh hưởng đến hồ sơ tín dụng của bạn.”

Kết Luận

Như vậy, từ 拖欠 (tuōqiàn) không chỉ đơn giản là một từ vựng mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc giao dịch và thanh toán trong đời sống hàng ngày. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tài chính.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo