Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 招 (zhāo) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nhiều nghĩa đa dạng như “tuyển dụng”, “thu hút”, hay “vẫy gọi”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 招 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
招 (zhāo) nghĩa là gì?
Nghĩa cơ bản của từ 招
Từ 招 (zhāo) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Tuyển dụng, thuê mướn: 招聘 (zhāopìn)
- Vẫy gọi, ra hiệu: 招手 (zhāoshǒu)
- Thu hút, hấp dẫn: 吸引 (xīyǐn)
- Thừa nhận, khai báo: 招认 (zhāorèn)
Phân biệt 招 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục
Trong tiếng Đài Loan, 招 thường được dùng với sắc thái trang trọng hơn so với cách dùng ở Trung Quốc đại lục.
Cách đặt câu với từ 招
Ví dụ câu cơ bản
- 我們公司正在招新員工 (Wǒmen gōngsī zhèngzài zhāo xīn yuángōng) – Công ty chúng tôi đang tuyển nhân viên mới
- 他向我招手打招呼 (Tā xiàng wǒ zhāoshǒu dǎ zhāohu) – Anh ấy vẫy tay chào tôi
Ví dụ câu nâng cao
- 這家餐廳的招牌菜很招客人 (Zhè jiā cāntīng de zhāopái cài hěn zhāo kèrén) – Món đặc sản của nhà hàng này rất thu hút khách
- 他終於招認了自己的錯誤 (Tā zhōngyú zhāorènle zìjǐ de cuòwù) – Cuối cùng anh ta đã thừa nhận lỗi lầm của mình
Cấu trúc ngữ pháp của từ 招
招 + Danh từ
招 thường đứng trước danh từ để tạo thành cụm động-tân: 招工 (zhāogōng – tuyển công nhân), 招生 (zhāoshēng – tuyển sinh)
招 + Bổ ngữ
Có thể kết hợp với bổ ngữ chỉ kết quả: 招來麻煩 (zhāo lái máfan – gây ra rắc rối)
Thành ngữ với 招
- 招兵買馬 (zhāobīng mǎimǎ) – Tuyển binh mua ngựa (ý chỉ tuyển dụng nhân tài)
- 招搖撞騙 (zhāoyáo zhuàngpiàn) – Lừa đảo, lừa gạt
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn