拜託 (bài tuō) là một trong những cụm từ thông dụng nhất trong tiếng Đài Loan, thường được dùng để nhờ vả hoặc xin giúp đỡ với sắc thái lịch sự. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 拜託, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn.
1. 拜託 (bài tuō) nghĩa là gì?
拜託 (bài tuō) có nghĩa tương đương với “làm ơn”, “xin nhờ vả” hoặc “nhờ bạn giúp” trong tiếng Việt. Đây là cách nói lịch sự khi bạn muốn nhờ ai đó giúp đỡ việc gì.
1.1 Nguồn gốc và cách dùng
Từ 拜託 bắt nguồn từ:
- 拜 (bài): cúi chào, tỏ lòng tôn kính
- 託 (tuō): ủy thác, nhờ cậy
Khi kết hợp lại, 拜託 thể hiện thái độ khiêm nhường khi nhờ vả người khác.
2. Cách đặt câu với 拜託
2.1 Câu đơn giản
拜託你!(Bài tuō nǐ!) – Làm ơn bạn!
拜託幫我!(Bài tuō bāng wǒ!) – Làm ơn giúp tôi!
2.2 Câu dài hơn
拜託你幫我買一杯咖啡。(Bài tuō nǐ bāng wǒ mǎi yī bēi kāfēi.) – Làm ơn mua giúp tôi một ly cà phê.
拜託你明天叫我起床。(Bài tuō nǐ míngtiān jiào wǒ qǐchuáng.) – Làm ơn ngày mai gọi tôi dậy.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 拜託
3.1 Cấu trúc cơ bản
拜託 + [đối tượng] + [hành động]
Ví dụ: 拜託你幫我 (Bài tuō nǐ bāng wǒ) – Làm ơn bạn giúp tôi
3.2 Các biến thể thường gặp
- 拜託了 (Bài tuō le): Thêm “了” để nhấn mạnh sự nhờ vả
- 拜託嘛 (Bài tuō ma): Thêm “嘛” để tăng tính nài nỉ
- 拜託你一下 (Bài tuō nǐ yīxià): Thêm “一下” để giảm tính áp lực
4. Lưu ý khi sử dụng 拜託
– Dùng trong tình huống thân mật hoặc bán trang trọng
– Không dùng trong văn bản hành chính chính thức
– Kèm theo ngữ điệu phù hợp để thể hiện thái độ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn