1. Định nghĩa của từ 拨 (bō)
Từ 拨 (bō) trong tiếng Trung có nghĩa là “dời”, “chuyển”, hoặc “điều chỉnh”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi vị trí, trạng thái hoặc hướng đi của một vật nào đó. Ví dụ, bạn có thể 拨电话 (bō diànhuà) có nghĩa là “gọi điện thoại”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 拨
拨 (bō) thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó là:
2.1 Cấu trúc chung
Động từ + đối tượng
2.2 Ví dụ cụ thể
- 拨动 (bōdòng): “kéo dài” hay “vặn”.
- 拨开 (bōkāi): “dời” hoặc “mở ra”.
3. Ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 拨
3.1 Trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số câu ví dụ với từ 拨 (bō):
- 我需要拨这个号码。(Wǒ xūyào bō zhège hàomǎ.) – “Tôi cần gọi số điện thoại này.”
- 请拨开这扇门。(Qǐng bōkāi zhè shànmén.) – “Vui lòng mở cánh cửa này.”
3.2 Tình huống thực tế
Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể nói:
我刚拨了一个电话给我的朋友。(Wǒ gāng bōle yīgè diànhuà gěi wǒ de péngyǒu.) – “Tôi vừa mới gọi điện cho bạn của mình.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn