DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拨 (bō) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 拨

1. Định nghĩa của từ 拨 (bō)

Từ 拨 (bō) trong tiếng Trung có nghĩa là “dời”, “chuyển”, hoặc “điều chỉnh”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi vị trí, trạng thái hoặc hướng đi của một vật nào đó. Ví dụ, bạn có thể 拨电话 (bō diànhuà) có nghĩa là “gọi điện thoại”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 拨

拨 (bō) thường được sử dụng như một động từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của nó là:

2.1 Cấu trúc chung

Động từ + đối tượng

2.2 Ví dụ cụ thể

  • 拨动 (bōdòng): “kéo dài” hay “vặn”.
  • 拨开 (bōkāi): “dời” hoặc “mở ra”.

3. Ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 拨

3.1 Trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ với từ 拨 (bō):

  • 我需要拨这个号码。(Wǒ xūyào bō zhège hàomǎ.) – “Tôi cần gọi số điện thoại này.”
  • 请拨开这扇门。(Qǐng bōkāi zhè shànmén.) – “Vui lòng mở cánh cửa này.”

3.2 Tình huống thực tế

Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể nói:

我刚拨了一个电话给我的朋友。(Wǒ gāng bōle yīgè diànhuà gěi wǒ de péngyǒu.) – “Tôi vừa mới gọi điện cho bạn của mình.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo