DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拿出 (ná chū) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Chuẩn Xác

Trong quá trình học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về từ 拿出 (ná chū) – một động từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

拿出 (ná chū) nghĩa là gì?

拿出 (ná chū) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “lấy ra”, “đưa ra” hoặc “trình ra”. Từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động đưa một vật gì đó từ trong ra ngoài hoặc trình bày một thứ gì đó.

Ví dụ minh họa: ná chū

  • 他拿出钱包 (Tā ná chū qiánbāo) – Anh ấy lấy ví ra
  • 请拿出你的护照 (Qǐng ná chū nǐ de hùzhào) – Vui lòng đưa hộ chiếu của bạn ra

Cấu trúc ngữ pháp của 拿出

Cấu trúc cơ bản của 拿出 trong câu:

Chủ ngữ + 拿出 + Tân ngữ

Một số biến thể cấu trúc:

  1. 拿出 + 来: Thể hiện hướng hành động (lấy ra phía người nói)
  2. 拿出 + 去: Thể hiện hướng hành động (lấy ra xa người nói)
  3. 把 + Tân ngữ + 拿出: Cấu trúc “把” nhấn mạnh đối tượng bị tác động

20 Câu ví dụ với 拿出

Dưới đây là các câu ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng 拿出:

  1. 老师拿出课本开始讲课 (Lǎoshī ná chū kèběn kāishǐ jiǎngkè) – Giáo viên lấy sách giáo khoa ra và bắt đầu giảng bài
  2. 他拿出手机拍照 (Tā ná chū shǒujī pāizhào) – Anh ấy lấy điện thoại ra chụp ảnh
  3. 请拿出你的身份证 (Qǐng ná chū nǐ de shēnfènzhèng) – Vui lòng đưa chứng minh thư của bạn ra
  4. 她把礼物拿出来给我 (Tā bǎ lǐwù ná chūlái gěi wǒ) – Cô ấy lấy quà ra cho tôi
  5. 我们需要拿出解决方案 (Wǒmen xūyào ná chū jiějué fāng’àn) – Chúng ta cần đưa ra giải pháp

Cách phân biệt 拿出 với các từ tương đồng

拿出 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 取出 (qǔ chū) hay 掏出 (tāo chū). Sự khác biệt chính:

  • 拿出: Nhấn mạnh hành động lấy ra từ vị trí dễ thấy, dễ lấy
  • 取出: Thường dùng khi lấy từ trong hộp, túi kín
  • 掏出: Thường dùng khi lấy từ túi quần, túi áo

Luyện tập sử dụng 拿出

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 拿出: tiếng đài loan

  1. Tôi lấy chìa khóa ra mở cửa
  2. Cô ấy đưa giấy tờ ra cho cảnh sát kiểm tra
  3. Chúng ta cần đưa ra ý kiến về vấn đề này

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo