1. Định Nghĩa Của 拿出 (náchū)
Từ 拿出 (náchū) trong tiếng Trung có nghĩa là “lấy ra” hoặc “đem ra”. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ việc lấy một vật gì đó ra khỏi một nơi nào đó, chẳng hạn như lấy đồ vật từ túi, hộp hay bất kỳ nơi nào khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 拿出
Cấu trúc ngữ pháp của từ 拿出 vẫn có thể được phân tích như sau:
- 拿 (ná): Mang, cầm, nắm.
- 出 (chū): Ra ngoài hoặc phía ngoài.
Do đó, 拿出 có thể được hiểu là “cầm ra” hoặc “mang ra ngoài”.
3. Cách Sử Dụng 拿出 Trong Câu
3.1 Ví dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng 拿出:
- 我把钱拿出包里了。 (Wǒ bǎ qián náchū bāo lǐ le.)
- “Tôi đã lấy tiền ra khỏi túi.”
- 请把书拿出桌子。 (Qǐng bǎ shū náchū zhuōzi.)
- “Xin hãy lấy sách ra khỏi bàn.”
- 他把照片拿出来给我看。 (Tā bǎ zhàopiàn náchūlái gěi wǒ kàn.)
- “Anh ấy đã lấy bức ảnh ra cho tôi xem.”
4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 拿出
Khi sử dụng 拿出, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cấu trúc câu để đảm bảo rằng thông điệp bạn muốn truyền tải là rõ ràng. Đặc biệt, 拿出 thường đi kèm với các từ chỉ địa điểm, thứ gì đó được lấy ra.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn