DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

持久 (chíjiǔ) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Từ 持久 (chíjiǔ) là một từ ngữ phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa liên quan đến sự bền bỉ, kéo dài và không thay đổi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 持久 trong các câu khác nhau.

Mục Lục

1. Định Nghĩa Từ 持久

Từ 持久 (chíjiǔ) có thể dịch sang tiếng Việt là ‘bền bỉ’ hoặc ‘độ bền’. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn tả sự kiên nhẫn, sức bền của một thứ gì đó, từ thể chất cho đến tinh thần.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 持久

Cấu trúc ngữ pháp của từ 持久 bao gồm hai thành phần:

  • 持 (chí): có nghĩa là “giữ” hay “nắm giữ”.
  • 久 (jiǔ): có nghĩa là “lâu”, “dài”.

Vì vậy, kết hợp lại, 持久 mang nghĩa là “giữ lâu” hoặc “bền lâu”.

3. Ví Dụ Minh Họa ngữ pháp

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 持久:

  • 他在这个领域的努力是持久的。 (Tā zài zhège lǐngyù de nǔlì shì chíjiǔ de.)
  • “Nỗ lực của anh ấy trong lĩnh vực này là bền bỉ.”
  • 持久的友谊是非常珍贵的。 tiếng Trung chíjiǔ (Chíjiǔ de yǒuyì shì fēicháng zhēnguì de.)
  • “Tình bạn bền bỉ là điều rất quý giá.”
  • 为了取得持久的成功,我们需要努力工作。 (Wèile qǔdé chíjiǔ de chénggōng, wǒmen xūyào nǔlì gōngzuò.)
  • “Để đạt được thành công lâu dài, chúng ta cần làm việc chăm chỉ.”

4. Liên Hệ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

5. Có thể bạn quan tâm

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo