持續 (chí xù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 持續 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi tình huống.
1. 持續 (Chí Xù) Nghĩa Là Gì?
Từ 持續 (chí xù) trong tiếng Trung có nghĩa là “tiếp tục”, “duy trì” hoặc “kéo dài”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả một hành động, trạng thái không ngừng lại mà vẫn tiếp tục trong một khoảng thời gian.
Ví Dụ Minh Họa:
- 持續學習 – Chíxù xuéxí: Tiếp tục học tập
- 持續發展 – Chíxù fāzhǎn: Phát triển liên tục
- 持續努力 – Chíxù nǔlì: Tiếp tục nỗ lực
2. Cách Đặt Câu Với Từ 持續
2.1 Câu Đơn Giản
我們會持續改進服務質量。 (Wǒmen huì chíxù gǎijìn fúwù zhìliàng.)
Chúng tôi sẽ tiếp tục cải thiện chất lượng dịch vụ.
2.2 Câu Phức Tạp
如果雨持續下,我們就必須取消明天的活動。(Rúguǒ yǔ chíxù xià, wǒmen jiù bìxū qǔxiāo míngtiān de huódòng.)
Nếu mưa tiếp tục kéo dài, chúng ta sẽ phải hủy hoạt động ngày mai.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 持續
3.1 Vị Trí Trong Câu
持續 thường đứng trước động từ chính, đóng vai trò trạng ngữ chỉ thời gian.
3.2 Các Cấu Trúc Thông Dụng
- 持續 + Động từ: 持續增長 (chíxù zēngzhǎng) – tăng trưởng liên tục
- 持續 + Danh từ: 持續性 (chíxùxìng) – tính liên tục
- 不 + 持續: 不持續 (bù chíxù) – không tiếp tục
4. Phân Biệt 持續 Với Các Từ Đồng Nghĩa
持續 khác với 繼續 (jìxù) ở mức độ nhấn mạnh vào sự liên tục không ngắt quãng, trong khi 繼續 có thể bao hàm cả việc tiếp tục sau khi tạm dừng.
5. Bài Tập Thực Hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 持續 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn